- Từ điển Nhật - Việt
えんせんぼうえき
Xem thêm các từ khác
-
えんすい
Mục lục 1 [ 円錐 ] 1.1 vs 1.1.1 hình tròn 1.1.2 hình nón 2 [ 塩水 ] 2.1 n 2.1.1 nước muối 3 Kỹ thuật 3.1 [ 円錐 ] 3.1.1 hình nón... -
えんすいきょくせん
Tin học [ 円錐曲線 ] đường cong hình nón [conic curve/conics] -
えんすいふんむしけんき
Kỹ thuật [ 塩水噴霧試験機 ] máy phun muối [Salt spray tester] -
えんりでら
Kinh tế [ 縁切り寺 ] chùa cắt duyên [divorce temple (old)] Explanation : 江戸時代、夫のことで苦しむ女などが駆け込み、足掛け三年在寺すれば離婚できるという特権を有していた寺。鎌倉の東慶寺、上野(こうずけ)国新田郡の満徳寺が有名。駆け込み寺。 -
えんりょ
Mục lục 1 [ 遠慮 ] 1.1 n 1.1.1 khách khí 1.2 n, adj-na 1.2.1 ngại ngần/ngại 1.3 n, adj-na 1.3.1 ngại ngùng 2 [ 遠慮する ] 2.1 vs 2.1.1... -
えんりょする
Mục lục 1 [ 遠慮する ] 1.1 vs 1.1.1 ngượng ngùng 1.1.2 làm khách 1.1.3 dè dặt [ 遠慮する ] vs ngượng ngùng làm khách dè dặt -
えんグラフ
Tin học [ 円グラフ ] biểu đồ tròn/đồ thị tròn/đồ thị khoanh [pie graph/pie chart] -
えんよう
Mục lục 1 [ 遠洋 ] 1.1 n 1.1.1 ngoài khơi 2 Kinh tế 2.1 [ 援用 ] 2.1.1 việc chủ trương đưa ra thực tế vì lợi ích bản thân... -
えんようていきせん
Kinh tế [ 遠洋定期船 ] tàu chợ biển xa [ocean liner] -
えんようぼうえき
Kinh tế [ 遠洋貿易 ] buôn bán biển xa [ocean trade] -
えんようこうかい
Kinh tế [ 遠洋航海 ] chạy tàu biển xa [ocean navigation] -
えんようこうろ
Kinh tế [ 遠洋航路 ] tuyến biển xa [ocean line] -
えんようかいうんがいしゃ
Kinh tế [ 遠洋海運会社 ] hãng tàu biển xa [ocean line] -
えんやす
Mục lục 1 [ 円安 ] 1.1 n 1.1.1 việc đồng yên giảm giá 2 Kinh tế 2.1 [ 円安 ] 2.1.1 đồng Yên yếu [Weak yen, Lower rate of yen exchange... -
えんやすあつりょく
Kinh tế [ 円安圧力 ] áp lực đồng Yên yếu Category : 経済 Explanation : 日米政府関係筋の発言や、日本の景気の悪化などの要因が、円安方向に作用すること。 -
えら
[ 鰓 ] n mang cá 外鰓: mang ngoài 気管鰓: mang khí quản 内鰓: mang bên trong -
えらばれた
[ 選ばれた ] n đắc cử -
えらびとる
[ 選び取る ] n chọn lấy -
えらぶ
Mục lục 1 [ 選ぶ ] 1.1 n 1.1.1 kén 1.1.2 chọn lựa 1.1.3 chọn 1.1.4 chấm 1.1.5 bầu 1.2 v5b 1.2.1 lựa chọn 1.3 v5b 1.3.1 tuyển 1.4... -
えらぶつ
Mục lục 1 [ 偉物 ] 1.1 / VĨ VẬT / 1.2 n 1.2.1 nhân vật vĩ đại 2 [ 豪物 ] 2.1 / HÀO VẬT / 2.2 n 2.2.1 nhân vật vĩ đại [ 偉物...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.