- Từ điển Nhật - Việt
えんそう
Mục lục |
[ 演奏 ]
n
sự diễn tấu/sự trình diễn (âm nhạc)
- ボストン交響楽団の演奏によるブラームスの第四交響曲: Bản giao hưởng số 4 của Brahms với sự biểu diễn của dàn nhạc giao hưởng Boston.
- 彼女は生まれて初めて大観衆の前でピアノの演奏した。: Lần đầu tiên trong đời, cô ấy biểu diễn trước nhiều khán giả như vậy.
biểu diễn
[ 演奏する ]
vs
diễn tấu/trình diễn (âm nhạc)
- 私はさまざま(いろいろ)なジャンルの音楽を演奏する: tôi diễn tấu rất nhiều loại nhạc
- 私はクラシック音楽の形式を習得した(身に着けた)上で、自分の感ずるままに演奏する: tôi luyện nhạc cổ điển và diễn tấu theo cảm hứng của chính mình
- ~のために演奏する: trình diễn vì cái gì
- ~のように演奏する: trình diễn như
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
えんそうしゃ
[ 演奏者 ] n nhạc công -
えんそうかい
Mục lục 1 [ 演奏会 ] 1.1 n 1.1.1 hòa nhạc 1.1.2 buổi hòa nhạc [ 演奏会 ] n hòa nhạc buổi hòa nhạc 演奏会は明日の午後5時です。:... -
えんそうする
Mục lục 1 [ 演奏する ] 1.1 vs 1.1.1 tấu nhạc 1.1.2 tấu [ 演奏する ] vs tấu nhạc tấu -
えんだてがいさい
Kinh tế [ 円建外債 ] trái khoán đồng Yên Nhật [Samurai bond, Yen-denominated foreign bond] Category : 債券 Explanation : Trái khoán được... -
えんだか
Mục lục 1 [ 円高 ] 1.1 n 1.1.1 việc đồng yên lên giá 2 Kinh tế 2.1 [ 円高 ] 2.1.1 đồng yên mạnh [Strong yen, Higher rate of yen... -
えんだん
Mục lục 1 [ 演壇 ] 1.1 n 1.1.1 diễn đàn/bục phát biểu 1.1.2 bục 2 [ 縁談 ] 2.1 n 2.1.1 lời cầu hôn [ 演壇 ] n diễn đàn/bục... -
えんちょう
Mục lục 1 [ 延長 ] 1.1 n 1.1.1 sự kéo dài 1.1.2 dài 2 [ 延長する ] 2.1 vs 2.1.1 kéo dài 3 Kỹ thuật 3.1 [ 延長 ] 3.1.1 sự kéo... -
えんちょうきかん
Kinh tế [ 延長期間 ] thời hạn gia hạn [period of grant] -
えんちょうてすうりょう/えんちょうてつづきてすうりょう
Kinh tế [ 延長手数料/延長手続手数料 ] phí thủ tục gia hạn [extension commission] -
えんちょうじょうこう
Kinh tế [ 延長条項 ] điều khoản bảo hiểm tiếp tục [continuation clause] -
えんちょうせん
Mục lục 1 [ 延長戦 ] 1.1 / DIÊN TRƯỜNG CHIẾN / 1.2 n 1.2.1 hiệp phụ [ 延長戦 ] / DIÊN TRƯỜNG CHIẾN / n hiệp phụ 延長戦での勝利:... -
えんちゅう
Mục lục 1 [ 円柱 ] 1.1 / VIÊN TRỤ / 1.2 n 1.2.1 cái trụ tròn [ 円柱 ] / VIÊN TRỤ / n cái trụ tròn ろう様円柱: trụ tròn bằng... -
えんてつてすと
Kỹ thuật [ 延鉄テスト ] phương pháp thử kéo thép -
えんでん
Mục lục 1 [ 塩田 ] 1.1 n 1.1.1 đồng muối 2 Kỹ thuật 2.1 [ 塩田 ] 2.1.1 ruộng muối [ 塩田 ] n đồng muối Kỹ thuật [ 塩田... -
えんとつ
[ 煙突 ] n ống khói すすが詰まった煙突: ống khói đầy bồ hóng もう使われていない煙突: ống khói không còn sử dụng... -
えんとう
Mục lục 1 [ 円筒 ] 1.1 n 1.1.1 trụ 1.1.2 hình viên trụ [ 円筒 ] n trụ 金属円筒: trụ kim loại 傾斜円筒: trụ nghiêng 垂直円筒:... -
えんとうど
Kỹ thuật [ 円筒度 ] độ tròn ống [cylindricity] -
えんとうはぐるまけんさくばん
Kỹ thuật [ 円筒歯車研削盤 ] máy mài bánh răng hình trụ [cylindrical gear grinding machine] -
えんとうじくうけ
Kỹ thuật [ 円筒軸受け ] trụ đỡ kiểu ống [cylindrical bearing] -
えんとうけい
[ 円筒形 ] n hình trụ こけしは円筒形の胴に球体の頭のものが最も一般的だ。: Búp bê Kokeshi thường hay có dạng đầu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.