- Từ điển Nhật - Việt
えんとう
Mục lục |
[ 円筒 ]
n
trụ
- 金属円筒: trụ kim loại
- 傾斜円筒: trụ nghiêng
- 垂直円筒: trụ thẳng đứng
- 短円筒: trụ ngắn
- 多層円筒: trụ nhiều tầng
- 同軸円筒: trụ đồng trục
hình viên trụ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
えんとうど
Kỹ thuật [ 円筒度 ] độ tròn ống [cylindricity] -
えんとうはぐるまけんさくばん
Kỹ thuật [ 円筒歯車研削盤 ] máy mài bánh răng hình trụ [cylindrical gear grinding machine] -
えんとうじくうけ
Kỹ thuật [ 円筒軸受け ] trụ đỡ kiểu ống [cylindrical bearing] -
えんとうけい
[ 円筒形 ] n hình trụ こけしは円筒形の胴に球体の頭のものが最も一般的だ。: Búp bê Kokeshi thường hay có dạng đầu... -
えんとうけんさく
Kỹ thuật [ 円筒研削 ] sự mài ống [cylindrical grinding] -
えんとうけんさくそうち
Kỹ thuật [ 円筒研削装置 ] thiết bị mài ống [cylindrical grinding attachment] -
えんとうけんさくばん
Kỹ thuật [ 円筒研削盤 ] máy mài ống tròn [cylindrical grinding machine] -
えんとうプリンター
Tin học [ 円筒プリンター ] máy in ống [barrel printer] -
えんとろぴーせいせい
Kỹ thuật [ エントロピー生成 ] sự sản xuất entropi [entropy production] -
えんどく
[ 鉛毒 ] n nhiễm độc chì 鉛毒性: nhiễm độc chì -
えんねつ
[ 炎熱 ] n viêm nhiệt -
えんのちょっけい
Kỹ thuật [ 円の直径 ] đường kính [diameter] Category : toán học [数学] -
えんのはんけい
Kỹ thuật [ 円の半径 ] bán kính [radius] Category : toán học [数学] -
えんばん
Mục lục 1 [ 円盤 ] 1.1 n 1.1.1 đĩa 2 [ 鉛版 ] 2.1 n 2.1.1 bản kẽm 2.1.2 bản in đúc bằng chì 3 Tin học 3.1 [ 円盤 ] 3.1.1 đĩa... -
えんぴつ
Mục lục 1 [ 鉛筆 ] 1.1 n 1.1.1 viết chì 1.1.2 bút chì [ 鉛筆 ] n viết chì bút chì 青鉛筆(での校正): sửa lại bằng bút... -
えんぴつけずり
[ 鉛筆削り ] n cái gọt bút chì 電気鉛筆削り: gọt bút chì điện -
えんぴつをけずる
Mục lục 1 [ 鉛筆を削る ] 1.1 n 1.1.1 gọt bút chì 1.1.2 chuốt bút chì [ 鉛筆を削る ] n gọt bút chì chuốt bút chì -
えんぶん
[ 塩分 ] n lượng muối このあたりの海水は塩分が多い。: Nước biển vùng này có lượng muối nhiều -
えんべろーぴんぐとくせい
Kỹ thuật [ エンベローピング特性 ] tác dụng bao bọc [enveloping effect] -
えんぼうする
[ 遠望する ] n viễn vọng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.