- Từ điển Nhật - Việt
えんたくかいぎ
Mục lục |
[ 円卓会議 ]
/ VIÊN TRÁC HỘI NGHỊ /
n
hội nghị bàn tròn
- 円卓会議(の参加者): người tham gia hội nghị bàn tròn
- コモン・アジェンダ円卓会議: hội nghị bàn tròn chương trình nghị sự chung
- 環境および経済に関する国家円卓会議: hội nghị bàn tròn quốc gia về môi trường và kinh tế
- 円卓会議形式で: bằng hình thức hội nghị bàn tròn
- 円卓会議を進める: xúc tiến hội nghị bàn t
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
えんたい
[ 延滞 ] n sự trì hoãn/chần chừ/hoãn/trì hoãn/chậm nộp/chậm trả _日の延滞: trì hoãn (chậm nộp)bao nhiêu ngày クレジット支払延滞:... -
えんたいきん
Kinh tế [ 延滞金 ] tiền nợ lẽ ra phải trả trước đó/nợ còn khất lại/tiền truy thu do nộp thuế chậm [arrears] Explanation... -
えんたいりそく
Kinh tế [ 延滞利 ] lợi tức phải trả để bồi thường cho việc trả chậm [delay interest] Explanation : 金銭債務の返済を期日までに履行しなかった場合、損害賠償として支払われるべき金銭。金額は債務額に対する法定利率を原則とする。... -
えんたいりいき(ばっきん)
[ 延滞利息(罰金) ] n tiền phạt nộp chậm -
えんたんきうんよう
Kinh tế [ 円短期運用 ] đầu tư ngắn hạn [Short-term investment] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : コールや手形、CD、CPなどの短期金融市場で、安定的な運用を行うこと。///投資信託でいえば、野村MMFや野村MRFなどが代表的。 -
えんたるぴーえんとろぴーせんず
Kỹ thuật [ エンタルピー-エントロピー線図 ] biểu đồ entanpi-entropi [enthalpy-entropy diagram] -
えんぎ
Mục lục 1 [ 演技 ] 1.1 n 1.1.1 kỹ thuật trình diễn 2 [ 縁起 ] 2.1 n 2.1.1 điềm báo [ 演技 ] n kỹ thuật trình diễn 秀吉を演じた彼の演技はすばらしかった。:... -
えんぎをかつぐ
[ 縁起をかつぐ ] v6g mê tín 祖母はよく縁起をかつぐひとです: Bà tôi là người rất mê tín 縁起をかつぐ者にとって、不吉なものほど怖いものはない:... -
えんきは
Kinh tế [ 延期派 ] phái trì hoãn/phe trì hoãn [postponement group(school) (old)] -
えんきごう
Tin học [ 円記号 ] dấu sổ sau [yen sign/back slash] Explanation : Dấu gạch chéo từ trái sang sang phải (). -
えんきする
Mục lục 1 [ 延期する ] 1.1 vs 1.1.1 lui kỳ hạn 1.1.2 hoãn lại [ 延期する ] vs lui kỳ hạn hoãn lại -
えんきりそく
Kinh tế [ 延期利息 ] bù hoãn mua [contango] -
えんきんほう
[ 遠近法 ] n luật xa gần (trong hội hoạ)/luật phối cảnh (trong hội hoạ) 空気遠近法: luật xa gần trong không khí 線遠近法:... -
えんきょく
Mục lục 1 [ 婉曲 ] 1.1 adj-na 1.1.1 quanh co/vòng vo 1.2 n 1.2.1 sự quanh co/sự vòng vo/quanh co/vòng vo [ 婉曲 ] adj-na quanh co/vòng... -
えんきょり
[ 遠距離 ] n, adj-no cự ly dài/khoảng cách xa 毎日の遠距離通学は楽じゃない。: Ngày nào cũng đi học với quãng đường... -
えんきゅうへんすう
Tin học [ 永久変数 ] biến cố định [permanent variable] -
えんぐん
[ 援軍 ] n sự tăng viện/sự cứu viện/sự tiếp viện/quân tiếp viện (外国からの)援軍: quân tiếp viện từ nước ngoài... -
えんそ
Kỹ thuật [ 塩素 ] cờ lo [chlorine] Category : hóa học [化学] -
えんそく
[ 遠足 ] n chuyến tham quan/dã ngoại 私たちは学校の遠足で鎌倉へ行った。: Chúng tôi đến Kamakura trong chuyến dã ngoại... -
えんそくにいく
[ 遠足に行く ] n du ngoạn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.