- Từ điển Nhật - Việt
えんぴつけずり
Xem thêm các từ khác
-
えんぴつをけずる
Mục lục 1 [ 鉛筆を削る ] 1.1 n 1.1.1 gọt bút chì 1.1.2 chuốt bút chì [ 鉛筆を削る ] n gọt bút chì chuốt bút chì -
えんぶん
[ 塩分 ] n lượng muối このあたりの海水は塩分が多い。: Nước biển vùng này có lượng muối nhiều -
えんべろーぴんぐとくせい
Kỹ thuật [ エンベローピング特性 ] tác dụng bao bọc [enveloping effect] -
えんぼうする
[ 遠望する ] n viễn vọng -
えんぽう
Mục lục 1 [ 遠方 ] 1.1 n 1.1.1 xa lắc 1.1.2 viễn 1.1.3 đằng xa/phương xa [ 遠方 ] n xa lắc viễn đằng xa/phương xa 遠方に阿蘇山が見える。:... -
えんまん
Mục lục 1 [ 円満 ] 1.1 n 1.1.1 sự viên mãn/sự đầy đủ/sự trọn vẹn/ sự êm đẹp 1.2 adj-na 1.2.1 viên mãn/đầy đủ/trọn... -
えんまんなかいけつ/わかい
Kinh tế [ 円満な解決/和解 ] hòa giải [amicable settlement] -
えんぜつ
[ 演説 ] n sự diễn thuyết/sự thuyết trình その集会で彼は日中平和友好条約の意義について演説した。: Tại buổi... -
えんぜつぶん
[ 演説文 ] n diễn văn -
えんがい
Mục lục 1 [ 塩害 ] 1.1 / DIÊM HẠI / 1.2 n 1.2.1 sự hỏng do hơi muối/muối ăn [ 塩害 ] / DIÊM HẠI / n sự hỏng do hơi muối/muối... -
えんがわ
[ 縁側 ] n hiên nhà 縁側に出る: đi ra hiên nhà Ghi chú: hiên của nhà kiểu Nhật Bản truyền thống -
えんがん
[ 沿岸 ] n bờ biển 船は日本海沿岸を航行した。: Con thuyền đi dọc bờ biển Nhật Bản. -
えんがんきょう
[ 遠眼鏡 ] n kính viễn thị -
えんがんぼうえき
Kinh tế [ 沿岸貿易 ] sự buôn bán dọc theo bờ biển [cabotage; coasting trade] Explanation : 国際法上、一国の海岸沿いの領海内で、自国船が原則として独占的に行い得る航海通商。... -
えんがんぼうえきせん
Kinh tế [ 沿岸貿易船 ] tàu ven biển [coaster] -
えんがんこうこう
Kinh tế [ 沿岸航行 ] tàu chạy ven biển [cabotage] -
えんえい
Mục lục 1 [ 遠泳 ] 1.1 n 1.1.1 sự bơi cự ly xa 2 [ 遠泳する ] 2.1 vs 2.1.1 bơi cự ly xa [ 遠泳 ] n sự bơi cự ly xa 遠泳をする人:... -
えんえん
[ 蜿蜒 ] n sự uốn khúc/uốn khúc -
えんじにありんぐせっちゃくざい
Kỹ thuật [ エンジニアリング接着剤 ] chất keo trong kỹ thuật [engineering adhesive] -
えんじんのねんしょうしつ
Kỹ thuật [ エンジンの燃焼室 ] buồng đốt động cơ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.