- Từ điển Nhật - Việt
おいておく
Xem thêm các từ khác
-
おいてこい
Kỹ thuật các phần nới lỏng [loose piece] -
おいで
[ お出で ] n lại đây おいで、今日はビーフシチュー作ったんだ: lại đây! Hôm nay làm món thịt bò hầm à おまえがくさいって言うから、新しいの買ったぞ。こっちへおいで:... -
おいでやす
int hoan nghênh/chào đón ân cần/tiếp đãi ân cần -
おいぬく
[ 追い抜く ] v5k vượt qua/trội hơn 弟はゴール直前で先頭走者を追い抜いた。: Em trai tôi vượt qua người chạy phía... -
おいはらう
[ 追い払う ] n chận -
ずいひつ
[ 随筆 ] n tùy bút -
ずいぶん
Mục lục 1 [ 随分 ] 1.1 adj-na 1.1.1 cực độ/cực kỳ/vô cùng/rất nhiều/quá 1.2 n-adv 1.2.1 sự cực độ/sự cực kỳ/sự vô... -
おいえそうどう
[ お家騒動 ] n vấn đề gia đình/rắc rối gia đình 彼は家族問題で悩み続けている: những vấn đề gia đình luôn quấy... -
おいえげい
[ お家芸 ] n kỹ năng gia truyền/kỹ thuật gia truyền/kỹ nghệ gia truyền お家芸の復活: Phục hồi kỹ nghệ gia truyền 相撲や剣道は日本のお家芸と言うのか:... -
おいしい
Mục lục 1 [ 美味しい ] 1.1 adj 1.1.1 ngon 1.2 adv, int 1.2.1 bùi miệng 1.3 adv, int 1.3.1 ngon lành 1.4 adv, int 1.4.1 ngon miệng [ 美味しい... -
おいしいりょうり
[ おいしい料理 ] n món ăn ngon -
おいしい料理
[ おいしいりょうり ] n món ăn ngon -
おいしゃさん
[ お医者さん ] n bác sĩ お医者さんになりたい: tôi muốn trở thành bác sĩ お医者さんにもいろいろいる: có rất nhiều... -
おいしょう
Kinh tế [ 追い証 ] bổ sung tiền ký quỹ/đặt thêm tiền cọc [Re-margin, Additional margin] Category : 取引(売買) Explanation :... -
ずいこうけいたいする
[ 随行携帯する ] n mang theo -
ずいこうする
Mục lục 1 [ 随行する ] 1.1 n 1.1.1 đi theo 1.1.2 đi kèm [ 随行する ] n đi theo đi kèm -
おいこす
Mục lục 1 [ 追い越す ] 1.1 vs 1.1.1 chạy vượt 1.2 v5s 1.2.1 vượt qua [ 追い越す ] vs chạy vượt カーブで追い越すのは非常に危険だ。:... -
おいこむ
Mục lục 1 [ 追い込む ] 1.1 v5m 1.1.1 thúc bách 1.1.2 đưa/lùa/dồn [ 追い込む ] v5m thúc bách đưa/lùa/dồn 牛を囲いに追い込む。:... -
ずいい
Mục lục 1 [ 随意 ] 1.1 n 1.1.1 sự tùy ý/sự không bắt buộc/sự tự nguyện 1.2 adj-na 1.2.1 tùy ý/không bắt buộc/tự nguyện... -
ずいいち
[ 随一 ] n đệ nhất 北圏随一の名勝地である: thắng cảnh đệ nhất ở các tỉnh phía Bắc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.