- Từ điển Nhật - Việt
ずいいち
Xem thêm các từ khác
-
ずいいに
Mục lục 1 [ 随意に ] 1.1 adj-na 1.1.1 tuỳ ý 1.1.2 tự tiện [ 随意に ] adj-na tuỳ ý tự tiện -
ずいいん
Mục lục 1 [ 随員 ] 1.1 n 1.1.1 tuỳ tùng 1.1.2 cán sự [ 随員 ] n tuỳ tùng cán sự -
おいかぜ
Mục lục 1 [ 追い風 ] 1.1 n 1.1.1 gió xuôi chiều/gió thuận chiều 2 Kinh tế 2.1 [ 追風 ] 2.1.1 động lực [tailwind, impetus] [ 追い風... -
おいかける
[ 追い掛ける ] v1 đuổi theo 彼はオートバイに乗って全速力でその車を追い掛けた。: Anh ta nhảy lên xe máy, phóng hết... -
おいわい
[ お祝い ] n sự chúc mừng/phẩm vật để chúc mừng/đồ mừng 結婚の~: Tiền mừng, đồ mừng đám cưới -
おいわいじょう
[ お祝い状 ] n thiếp chúc mừng -
おいわいする
[ お祝いする ] n khao thưởng -
おいらーそうさ
Kỹ thuật [ オイラー操作 ] thao tác Euler [Euler operation] -
おいらーのていしきか
Kỹ thuật [ オイラーの定式化 ] công thức Euler hóa [Eulerian formulation] -
おいらーのひょうきほう
Kỹ thuật [ オイラーの表記法 ] phương pháp ghi biểu Euler [Eulerian description] -
おいらーざくつ
Kỹ thuật [ オイラー座屈 ] độ cong Euler [Euler buckling] -
おいらーさばりのしき
Kỹ thuật [ オイラー・サバリの式 ] phương trình Euler-Savary [Euler-Savary equation] -
おいる
[ 老いる ] v1 già/già lão 健康的に老いることの素晴らしさ: sự tuyệt vời của tuổi già mà mạnh khoẻ -
おいるえあじゅんかつ
Kỹ thuật [ オイルエア潤滑 ] sự bôi trơn bằng hỗn hợp dầu khí [oil-air lubrication] -
おいるあがり
Kỹ thuật [ オイル上がり ] sự tiêu dùng dầu qua xi lanh pittông [oil consumption through piston cylinder] -
おい!
adj, int bớ -
おう
Mục lục 1 [ 凹 ] 1.1 n 1.1.1 chỗ lõm 2 [ 翁 ] 2.1 / ÔNG / 2.2 n 2.2.1 ông già/cụ già 3 [ 生う ] 3.1 v5u 3.1.1 mọc (răng)/phát triển/lớn... -
ずうずうしい
[ 図々しい ] adj vô liêm sỉ/trơ tráo/trơ trẽn/không biết xấu hổ -
おうずる
Mục lục 1 [ 応ずる ] 1.1 v5z 1.1.1 ứng 1.1.2 ưng 1.1.3 trả lời/ứng đáp/đáp ứng 1.1.4 phù hợp/thích hợp [ 応ずる ] v5z ứng... -
おうたい
Mục lục 1 [ 応対 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiếp đãi/sự ứng đối 2 [ 応対する ] 2.1 vs 2.1.1 tiếp đãi/ứng đối [ 応対 ] n sự tiếp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.