- Từ điển Nhật - Việt
おおわらい
Mục lục |
[ 大笑い ]
n-vs
tiếng cười lớn/cười lớn/cười ha hả/cười to/cười rũ/cười nghiêng ngả/cười ầm/bật cười thành tiếng/phá lên cười
- 突然の大笑い : đột nhiên phá lên cười
- ジムは初めから観客を大笑いさせた : ngay từ đầu Jim đã làm quan khách cười ầm lên
- この本にある非常に面白い話に、私は大笑いした。: quyển sách này có những câu chuyện rất thú vị làm tôi bật cười thành tiếng
- ~のことを考えて大笑いする : nghĩ về điều gì đó mà phá lên cười
- 大笑
adj-na
tươi cười/cười lớn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おおわらいする
[ 大笑いする ] adj-na reo cười -
おおわらわになって
Mục lục 1 [ 大童になって ] 1.1 / ĐẠI ĐỒNG / 1.2 n 1.2.1 rất bận rộn [ 大童になって ] / ĐẠI ĐỒNG / n rất bận rộn -
おおよろこび
Mục lục 1 [ 大喜び ] 1.1 adj-na 1.1.1 rất vui sướng/rất vui mừng/rất sung sướng/rất hạnh phúc/ngất ngây hạnh phúc/hạnh... -
おおもと
Mục lục 1 [ 大本 ] 1.1 / ĐẠI BẢN / 1.2 n 1.2.1 nền tảng/nền móng/cơ bản/mấu chốt/chính/chính yếu [ 大本 ] / ĐẠI BẢN... -
おおものぐい
Mục lục 1 [ 大物食い ] 1.1 / ĐẠI VẬT THỰC / 1.2 n 1.2.1 Đánh thắng một đối thủ cấp cao hơn [ 大物食い ] / ĐẠI VẬT... -
おおもじ
Mục lục 1 [ 大文字 ] 1.1 / ĐẠI VĂN TỰ / 1.2 n 1.2.1 chữ hoa/chữ viết hoa [ 大文字 ] / ĐẠI VĂN TỰ / n chữ hoa/chữ viết... -
おおもじなまえかいしもじ
Tin học [ 大文字名前開始文字 ] những kí tự tên được viết hoa ở kí tự đầu [upper-case name start characters] Explanation... -
おおもじなまえもじ
Tin học [ 大文字名前文字 ] những kí tự tên được viết hoa [upper-case name characters] Explanation : Những kí tự tên được... -
おおもり
[ 大盛り ] n khẩu phần ăn cá nhân loại lớn/suất ăn lớn 大盛りにできますか?: có thể làm thành suất ăn lớn được... -
おおもん
Mục lục 1 [ 大門 ] 1.1 / ĐẠI MÔN / 1.2 n 1.2.1 đại môn/cổng lớn [ 大門 ] / ĐẠI MÔN / n đại môn/cổng lớn -
おおや
Mục lục 1 [ 大屋 ] 1.1 n 1.1.1 chủ nhà/bà chủ nhà 2 [ 大家 ] 2.1 / ĐẠI GIA / 2.2 n 2.2.1 chủ nhà/bà chủ nhà/chủ nhà cho thuê... -
おおやまねこ
Mục lục 1 [ 大山猫 ] 1.1 / ĐẠI SƠN MIÊU / 1.2 n 1.2.1 mèo rừng/mèo hoang [ 大山猫 ] / ĐẠI SƠN MIÊU / n mèo rừng/mèo hoang 大山猫は、獲物を求めて深い雪の中を歩き回った:... -
おおやけ
Mục lục 1 [ 公 ] 1.1 / CÔNG / 1.2 n 1.2.1 công cộng/công chúng/nơi công cộng/cái chung [ 公 ] / CÔNG / n công cộng/công chúng/nơi... -
おおやけにする
Kinh tế [ 公にする ] công khai [make public] -
おおやさん
Mục lục 1 [ 大家さん ] 1.1 / 大家さん / 1.2 n 1.2.1 chủ nhà/bà chủ nhà/chủ nhà cho thuê [ 大家さん ] / 大家さん / n chủ... -
おおゆき
Mục lục 1 [ 大雪 ] 1.1 / ĐẠI TUYẾT / 1.2 n 1.2.1 tuyết rơi nhiều/tuyết rơi dày [ 大雪 ] / ĐẠI TUYẾT / n tuyết rơi nhiều/tuyết... -
おおむぎ
[ 大麦 ] n đại mạch 春大麦: đại mạch mùa thu 積み重ねた大麦: những bông đại mạch chất chồng lên nhau 大麦畑 :... -
おおむかし
[ 大昔 ] n-adv, n-t rất xa xưa/ngày xửa ngày xưa/ngày xưa/xa xưa 大昔からある習慣: thói quen (tập quán) có từ ngày xưa (xa... -
おたおた
Mục lục 1 adv 1.1 choáng không nói nên lời/sốc không nói nên lời/sợ hãi đến mức không thốt nên lời/run cầm cập 2 n 2.1... -
ずたずたにひきさく
[ ずたずたに引裂く ] vs xá tan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.