- Từ điển Nhật - Việt
おか
Mục lục |
[ 丘 ]
n
quả đồi/ngọn đồi/đồi
- はるかかなたにぼんやりと見える小高い丘: nhìn thấy quả đồi nhỏ qua làn sương
- そり滑りに絶好の丘: ngọn đồi nơi thường chơi trò trượt tuyết
- 夏草の茂る丘: ngọn đồi mọc lún phún những ngọn cỏ mùa xuân
- 見晴らしの良い丘: quả đồi với cảnh quan tuyệt đẹp
- 私たちは歩いて丘を登った: chúng tôi đã leo lên đồi
- 雪で覆
[ 壟 ]
/ LŨNG /
n
Ngọn đồi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おかず
Mục lục 1 [ お菜 ] 1.1 / THÁI / 1.2 n, uk 1.2.1 món ăn thêm/thức ăn kèm/món nhắm/đồ nhắm/nhắm/món nhậu/đồ nhậu 2 [ お数... -
おかっぱ
Mục lục 1 [ お河童 ] 1.1 / HÀ ĐỒNG / 1.2 n, uk 1.2.1 tóc ngắn quá vai/tóc thề [ お河童 ] / HÀ ĐỒNG / n, uk tóc ngắn quá vai/tóc... -
おかどちがい
[ お門違い ] exp nhầm lẫn/lầm lạc お門違いでもなければとっぴでもない: không nhầm và cũng không kỳ dị お門違いの非難をする:... -
おかね
Mục lục 1 [ お金 ] 1.1 n 1.1.1 tiền/của cải 2 [ 御金 ] 2.1 / NGỰ KIM / 2.2 n 2.2.1 Tiền [ お金 ] n tiền/của cải お金、どこにしまってるの:... -
おかねはない
[ お金はない ] n không có tiền -
おかねはありません
[ お金はありません ] n không có tiền -
おかねはいくらですか
[ お金はいくらですか ] n bao nhiêu tiền -
おかねがかかる
[ お金がかかる ] n tốn tiền -
おかねをたいせつにする
[ お金を大切にする ] n chắt chiu -
おかねをつかいはたす
Mục lục 1 [ お金を使い果たす ] 1.1 n 1.1.1 hết tiền 1.1.2 cạn xu 1.1.3 cạn túi 1.1.4 cạn tiền [ お金を使い果たす ] n hết... -
おかねをつかう
[ お金を使う ] n xài tiền -
おかねをはらう
[ お金を払う ] n trả tiền -
おかねをしはらう
[ お金を支払う ] n trả tiền -
おかねをしようする
[ お金を使用する ] n dùng tiền -
おかねをあつめる
[ お金を集める ] n quyên tiền -
おかねをうけとり
[ お金を受け取り ] n lĩnh tiền -
おかねをかぞえる
[ お金を数える ] n đếm tiền -
おかねをかえる
[ お金を変える ] n đổi tiền -
おかねをかす
[ お金を貸す ] n cho vay -
おかねをかりる
Mục lục 1 [ お金を借りる ] 1.1 n 1.1.1 vay tiền 1.1.2 mượn tiền [ お金を借りる ] n vay tiền mượn tiền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.