- Từ điển Nhật - Việt
おきのどく
Mục lục |
[ お気の毒 ]
/ KHÍ ĐỘC /
adj-na
đáng thương/đáng tiếc/đáng thương hại/thương tâm
- お気の毒で涙が止まらないわ: tôi khóc nức nở vì thương xót
- お気の毒な: đừng thương tâm quá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おきがかりかもつ
Mục lục 1 [ お気がかり貨物 ] 1.1 int, exp 1.1.1 hàng trên đường 2 [ 沖がかり貨物 ] 2.1 n 2.1.1 hàng nổi [ お気がかり貨物... -
おきざりにする
[ 置去りにする ] n bỏ lại -
おきあがりこぼし
adj-na lật đật -
おきあがる
Mục lục 1 [ 起き上がる ] 1.1 v5r 1.1.1 ngồi dậy 1.1.2 dậy/đứng dậy/đứng lên [ 起き上がる ] v5r ngồi dậy dậy/đứng... -
おきあい
Mục lục 1 [ 沖合 ] 1.1 n 1.1.1 ngoài khơi 2 [ 沖合い ] 2.1 n 2.1.1 ngoài khơi [ 沖合 ] n ngoài khơi 沖合いに釣り船やヨットが見える。:... -
おきいし
Mục lục 1 [ 置き石 ] 1.1 / TRÍ THẠCH / 1.2 n 1.2.1 đá trang trí trong vườn [ 置き石 ] / TRÍ THẠCH / n đá trang trí trong vườn... -
おきかえ
Mục lục 1 [ 置換え ] 1.1 / TRÍ HOÁN / 1.2 n 1.2.1 Người thay thế/vật thay thế/vật thế chỗ 2 Tin học 2.1 [ 置き換え ] 2.1.1... -
おきかえる
Mục lục 1 [ 置き換える ] 1.1 n 1.1.1 dịch 2 Tin học 2.1 [ 置き換える ] 2.1.1 thay thế/di chuyển/thay đổi vị trí [to replace/to... -
おきわたし
Kinh tế [ 沖渡し ] giao qua mạn [free overside] -
おきゃくさま
Mục lục 1 [ お客様 ] 1.1 / KHÁCH DẠNG / 1.2 n 1.2.1 khách/vị khách/khách mời/quý khách 1.3 n 1.3.1 quí khách 2 [ 御客様 ] 2.1 /... -
おきゃくさん
Mục lục 1 [ お客さん ] 1.1 / KHÁCH / 1.2 n 1.2.1 Khách/khách hàng/vị khách/khách mời 2 [ 御客さん ] 2.1 / NGỰ KHÁCH / 2.2 n 2.2.1... -
おきゃくをみおくる
[ お客を見送る ] n tiễn khách -
おきもの
Mục lục 1 [ 置き物 ] 1.1 / TRÍ VẬT / 1.2 n 1.2.1 vật bày biện/vật đặt để 2 [ 置物 ] 2.1 n 2.1.1 đồ trang trí [ 置き物 ]... -
おきや
Mục lục 1 [ 置き屋 ] 1.1 / TRÍ ỐC / 1.2 n 1.2.1 phòng ở của Geisha [ 置き屋 ] / TRÍ ỐC / n phòng ở của Geisha -
おきょう
[ お経 ] n kinh Phật お経を読む: đọc kinh Phật お経を読むような調子で: bằng giọng như đọc kinh Phật -
おきる
Mục lục 1 [ 起きる ] 1.1 n, uk 1.1.1 dấy 1.2 v1 1.2.1 đứng dậy/ngồi dậy/bình phục 1.3 v1 1.3.1 nhen nhúm 1.4 v1 1.4.1 thức 1.5... -
おく
Mục lục 1 [ 奥 ] 1.1 n 1.1.1 bên trong 2 [ 億 ] 2.1 num 2.1.1 ức 2.1.2 100 triệu 3 [ 置く ] 3.1 v5k 3.1.1 xếp 3.1.2 mang theo 3.1.3 kinh... -
おくたーぶぶんせき
Kỹ thuật [ オクターブ分析 ] phép phân tích dải băng octa [octave band analysis] -
おくそく
Mục lục 1 [ 憶測 ] 1.1 / ỨC TRẮC / 1.2 n 1.2.1 sự suy đoán/sự phỏng đoán [ 憶測 ] / ỨC TRẮC / n sự suy đoán/sự phỏng... -
おくそこ
Mục lục 1 [ 奥底 ] 1.1 / ÁO ĐỂ / 1.2 n 1.2.1 đáy (lòng) [ 奥底 ] / ÁO ĐỂ / n đáy (lòng) 心の奥底: đáy lòng 大洋の奥底:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.