- Từ điển Nhật - Việt
おけさぶし
Xem thêm các từ khác
-
おけさ節
[ おけさぶし ] n bài dân ca Okesa おけさ節を聞く: nghe bài dân ca Okesa -
おあいにくさま
Mục lục 1 [ お生憎さま ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất hạnh/khốn khổ/không may 1.2 n, int 1.2.1 người không may mắn/người bất hạnh/người... -
おあいいたします
[ お会い致します ] n, uk hạ cố -
ずあん
Mục lục 1 [ 図案 ] 1.1 v5r 1.1.1 đồ án 2 Kỹ thuật 2.1 [ 図案 ] 2.1.1 đồ án [Design] [ 図案 ] v5r đồ án Kỹ thuật [ 図案... -
おこたられない
[ 怠られない ] n biếng khuây -
おこたる
Mục lục 1 [ 怠る ] 1.1 v5r 1.1.1 tốt lên/khá hơn 1.1.2 mất cảnh giác/phớt lờ/quên/lờ/bỏ qua 1.1.3 bỏ bê/sao nhãng [ 怠る... -
おこそずきん
[ お高祖頭巾 ] n khăn choàng trùm đầu của phụ nữ お高祖頭巾の製作: sản xuất khăn choàng trùm đầu -
おことわり
[ お断わり ] n sự loại bỏ/sự không chấp nhận/sự từ chối -
おこなう
Mục lục 1 [ 行う ] 1.1 n 1.1.1 cử hành 1.2 v5u 1.2.1 tổ chức/thực hiện/tiến hành/làm [ 行う ] n cử hành v5u tổ chức/thực... -
おこのみやき
[ お好み焼き ] n món bánh piza/pizza お好み焼きを食べる: ăn món bánh pizza -
おこえがかり
[ お声掛かり ] n lời đề nghị/lời giới thiệu/lời tiến cử 彼は先生のお声掛かりで助手に選出された: Anh ấy đã... -
おこしやす
n hoan nghênh/chào đón ân cần/tiếp đãi ân cần -
おこげ
n cơm cháy -
おこうし
[ 牡子牛 ] n bò con cái -
おこさま
[ お子様 ] n, pol đứa bé/đứa trẻ/con (ông, bà...) おこさまランチ: Bữa ăn cho đứa trẻ. -
おこさん
[ お子さん ] n đứa bé/đứa trẻ/con (anh, chị, ông, bà) やめときなさいよ。そんなことしたら、お宅のお子さんがいじめられちゃうわよ:... -
おこす
Mục lục 1 [ 起こす ] 1.1 v5r 1.1.1 cất 1.2 v5s 1.2.1 đánh thức 1.3 v5s 1.3.1 dựng dậy/đỡ đậy 1.4 v5s 1.4.1 gây ra 1.5 v5s 1.5.1... -
おこり
Mục lục 1 [ 怒り ] 1.1 n 1.1.1 phẫn nộ 1.1.2 căm [ 怒り ] n phẫn nộ căm -
おこりっぽい
[ 怒りっぽい ] n nóng tính -
おこりをおさえる
[ 怒りをおさえる ] n bấm gan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.