- Từ điển Nhật - Việt
おごる
[ 奢る ]
v5r
chăm sóc/chiêu đãi/khoản đãi/khao
Xem thêm các từ khác
-
おうどう
đồng thau [brass] -
おうべい
Âu mỹ, ~のほうが欧米ではよく知られている : tại Âu mỹ, ~ nổi tiếng hơn, 欧米のまねをする人: người bắt... -
おうし
bò cái -
おうしょう
việc bị triệu tập/việc bị gọi nhập ngũ, 応召兵: lính đi nhập ngũ, 応召する: gọi đi lính -
おさげ
dây buộc tóc/nơ buộc tóc/bím tóc, 髪をお下げにして: buộc tóc bằng dây buộc tóc (buộc tóc lại thành bím tóc), 髪を編んでお下げにする:... -
おかす
xâm nhập/vi phạm/tấn công, vi phạm/xâm phạm, đương đầu với/liều/mạo phạm/đe dọa, 憲法で保障された(人)のプライバシーの権利を侵す :xâm... -
おせん
sự ô nhiễm, 環境汚染は人類にとって深刻な問題である。: Ô nhiễm môi trường là một vấn đề nghiêm trọng đối với... -
おんぷ
nốt nhạc, コンサートで演奏中に正しい音(符)を忘れる: quên mất nốt nhạc đúng trong khi đang biểu diễn hòa nhạc,... -
おんげん
nguồn âm thanh [sound source] -
たつする
thành đạt -
たにかわ
suối -
たぼう
rất bận/bận rộn, できるだけ短時間に全部やり遂げるためになすべきことをやり繰りする多忙なやり手 :một... -
たしょう
hơn hoặc kém/ít nhiều/một chút/một ít/một vài, 僕はその件について多少責任はある: về chuyện này tôi cũng có ít... -
たいき
sự chờ đợi thời cơ/sự chờ đợi yêu cầu hay mệnh lệnh, sự báo động/sự báo nguy/lệnh báo động/lệnh báo nguy, người... -
たいきゃく
thoái binh, sự rút lui/sự rút khỏi/sự nghỉ việc, 無事に退却した: rút lui một cách an toàn -
たいどう
thúc đẩy/gia tăng, sự xúi giục/khích (tình trạng lộn xộn)/sự cử động của đứa bé trong bụng mẹ/ sự máy thai, sự... -
たいばん
nhau thai/thai nghén, nhau thai/rau thai, 癒着胎盤: nhau thai phát triển, 胎盤障害: nhiễm độc thai nghén -
たいべん
đại tiện -
たいぼう
sự kỳ vọng/điều kỳ vọng, 待望のが近く来る: điều chúng ta kỳ vọng đang đến gần -
たいし
thái tử, khâm sứ, đại sứ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.