- Từ điển Nhật - Việt
おさけをあじわう
Xem thêm các từ khác
-
おさげがみ
Mục lục 1 [ お下げ髪 ] 1.1 n 1.1.1 đuôi sam 1.1.2 bím [ お下げ髪 ] n đuôi sam bím -
おさげ(かみ)
[ おさげ(髪) ] n xõa tóc -
おさげ(髪)
[ おさげ(かみ) ] n xõa tóc -
おさめる
Mục lục 1 [ 治める ] 1.1 v1 1.1.1 trị 2 [ 収める ] 2.1 v1 2.1.1 tiếp thu/thu vào/nhận 2.1.2 thu cất/tàng trữ/giấu 2.1.3 kết thúc/nghỉ... -
おさん
[ お産 ] n việc sinh đẻ/sự ra đời/sinh nở/chuyển dạ お産が近い: gần lúc sinh お産が軽い: sinh nở nhẹ nhàng (dễ dàng)... -
おさんじ
[ お三時 ] n bữa phụ lúc 3 giờ 今日の私のお三時だけUPします:Hôm nay tôi chỉ tăng khẩu phần ăn bữa phụ lúc 3 giờ -
おさら
[ お皿 ] n đĩa お皿にあるもの、全部食べたか: cậu đã ăn hết mọi thứ ở trong đĩa rồi à ? -
おさらば
int xin chào tạm biệt!/chia tay/tạm rời/tạm xa 永遠に~とおさらばする: tạm biệt mãi mãi (vĩnh biệt) しばらく仕事ともおさらばである:... -
おさらい
[ お浚い ] n sự xem xét lại/sự cân nhắc lại/sự kể lại/nhớ lại ~をおさらいする: xem xét lại cái gì 彼らは初歩の力学を最初の授業で手早くおさらいした:... -
おさむとくさせる
[ 納得させる ] n đả thông tư tưởng -
お偉方
[ おえらがた ] n những nhân vật quan trọng/người quyền cao chức trọng/yếu nhân/nhân vật tai to mặt lớn/ông lớn/quan chức/chức... -
おか
Mục lục 1 [ 丘 ] 1.1 n 1.1.1 quả đồi/ngọn đồi/đồi 2 [ 壟 ] 2.1 / LŨNG / 2.2 n 2.2.1 Ngọn đồi [ 丘 ] n quả đồi/ngọn đồi/đồi... -
おかず
Mục lục 1 [ お菜 ] 1.1 / THÁI / 1.2 n, uk 1.2.1 món ăn thêm/thức ăn kèm/món nhắm/đồ nhắm/nhắm/món nhậu/đồ nhậu 2 [ お数... -
おかっぱ
Mục lục 1 [ お河童 ] 1.1 / HÀ ĐỒNG / 1.2 n, uk 1.2.1 tóc ngắn quá vai/tóc thề [ お河童 ] / HÀ ĐỒNG / n, uk tóc ngắn quá vai/tóc... -
おかどちがい
[ お門違い ] exp nhầm lẫn/lầm lạc お門違いでもなければとっぴでもない: không nhầm và cũng không kỳ dị お門違いの非難をする:... -
おかね
Mục lục 1 [ お金 ] 1.1 n 1.1.1 tiền/của cải 2 [ 御金 ] 2.1 / NGỰ KIM / 2.2 n 2.2.1 Tiền [ お金 ] n tiền/của cải お金、どこにしまってるの:... -
おかねはない
[ お金はない ] n không có tiền -
おかねはありません
[ お金はありません ] n không có tiền -
おかねはいくらですか
[ お金はいくらですか ] n bao nhiêu tiền -
おかねがかかる
[ お金がかかる ] n tốn tiền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.