- Từ điển Nhật - Việt
おしのつよいうりこみかた
Xem thêm các từ khác
-
おしのける
Mục lục 1 [ 押しのける ] 1.1 v1 1.1.1 đụng 1.1.2 chạm [ 押しのける ] v1 đụng chạm -
おしべ
[ 雄蘂 ] n nhị đực -
おしぼたん
[ 押しボタン ] v1 khuy bấm -
おしぼり
[ お絞り ] n khăn bông ướt để lau tay ở bàn ăn trong nhà hàng おしぼりで顔をふいた: tôi lau mặt bằng khăn bông ướt... -
おしまい
[ お仕舞い ] n sự kết thúc/sự đã hết/sự xong việc これで~だ。: Đến đây là xong việc. -
おしえ
[ 教え ] n lời dạy dỗ/lời chỉ dẫn 僕はあの先生に小学校で教えを受けた。: Tôi đã nhận được sự dạy dỗ của... -
おしえにくい
[ 教えにくい ] n khó dạy -
おしえかた
[ 教え方 ] n cách dạy dỗ/cách giảng dạy ~の教え方についての経験を分かち合う: chia sẻ kinh nghiệm dạy dỗ ~ (con... -
おしえる
Mục lục 1 [ 教える ] 1.1 n 1.1.1 chỉ dạy 1.1.2 chỉ dẫn 1.2 v1 1.2.1 dạy dỗ/chỉ bảo/dạy 1.3 v1 1.3.1 giảng dậy 1.4 v1 1.4.1... -
おしあう
[ 押合う ] n chen chúc -
おしこむ
Mục lục 1 [ 押し込む ] 1.1 v1 1.1.1 gán 2 [ 押込む ] 2.1 n 2.1.1 chèn 2.1.2 chen [ 押し込む ] v1 gán [ 押込む ] n chèn chen -
おしい
Mục lục 1 [ 惜しい ] 1.1 adj 1.1.1 tiếc/thương tiếc/đáng tiếc 1.1.2 quý giá [ 惜しい ] adj tiếc/thương tiếc/đáng tiếc ふぐは食いたし命は惜しい :Nếu... -
おしいれ
Mục lục 1 [ 押し入れ ] 1.1 n 1.1.1 tủ tường 2 [ 押入 ] 2.1 n 2.1.1 tủ tường 3 [ 押入れ ] 3.1 n 3.1.1 tủ tường [ 押し入れ... -
おしうり
Mục lục 1 [ 押し売り ] 1.1 n 1.1.1 việc bán bằng cách ép buộc, chèo kéo người mua 2 [ 押売 ] 2.1 n 2.1.1 việc bán bằng cách... -
おしかける
[ 押しかける ] v1 vây -
おしり
[ お尻 ] n mông đít/hậu môn/đít お尻とおっぱい : mông và ngực お尻にけがをしたので、座るのが楽ではない: tôi... -
おしめがい
Kinh tế [ 押し目買い ] sự săn lùng giá rẻ [Bargain hunting] Category : 株式 Explanation : 株価が上がり続けているときでも必ず一度、値を下げるときがある。これを買い場とすることを「押し目買い」という。///先の見えない株価の売買時期をはかる目安とするものである。 -
おしろい
Mục lục 1 [ 白粉 ] 1.1 n 1.1.1 phấn trang điểm 1.2 n 1.2.1 bột phấn để trang điểm [ 白粉 ] n phấn trang điểm フランス白粉の謎:... -
おしろいばけ
[ 白粉化け ] n cái mút đánh phấn -
おしろいした
[ 白粉下 ] n kem lót
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.