- Từ điển Nhật - Việt
おちつく
Mục lục |
[ 落ち着く ]
v5k
yên vị
- 〔ある場所・状態に〕落ち着く: yên vị
trấn tĩnh
thích nghi
- 〔新い環境・仕事・仲間などに〕落ち着く: thích nghi
ngồi gọn lỏn/ngồi thu lu
- (人)のひざの上に落ち着く: ngồi gọn lỏn trên đầu gối của ai
- ある形に落ち着: ngồi gọn lỏn theo một kiểu
- その場所で落ち着く: ngồi thu lu ở chỗ đó
- いつもの席に落ち着く: ngồi gọn lỏn trong cái ghế quen thuộc
lắng xuống
- 事態が落ち着くまで: cho đến khi mọi sự lắng xuống
định tâm
định cư
- 新居に落ち着く: định cư trong ngôi nhà mới
có nơi có chốn
- (結婚して)落ち着く前に仕事を持ちたかった。: Tôi đã muốn có việc làm trước khi tôi có nơi có chốn (kết hôn).
bình tĩnh/điềm tĩnh/kiềm chế/thanh thản/yên lòng
- 人のいない所へ行くと落ち着く: tôi sẽ bình tĩnh nếu đến nơi không có ai
- 低位で落ち着く: bình tĩnh kém (kiềm chế kém)
- (人)と一緒にいると落ち着: cảm thấy thanh thản, yên lòng khi ở bên ai
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おちついた
[ 落ち着いた ] n sự điềm tĩnh/sự chín chắn/sự điềm đạm/sự bình yên (人)に落ち着いた感じを与える: mang lại... -
おちつかせる
[ 落ち着かせる ] n an ủi/làm dịu/kiềm chế 気分を落ち着かせる: kiềm chế tình cảm を落ち着かせる: kiềm chế cái... -
おちば
Mục lục 1 [ 落ち葉 ] 1.1 n 1.1.1 lá rụng 2 [ 落ち葉する ] 2.1 vs 2.1.1 rụng lá [ 落ち葉 ] n lá rụng 秋になると、子どもたちは積み重なった落ち葉の中に飛び込むのが好きだ:... -
おちぶれら
[ 落ちぶれら ] n bơ vơ -
おちあう
[ 落ち合う ] v5u gặp/gặp gỡ 二人は翌日に駅で落ち合うことを申し合わせた: Hai người thống nhất là sẽ gặp nhau... -
おちこぼれ
[ 落ちこぼれ ] n sự bị tụt hậu trong học tập/sự thất bại 落ちこぼれる: đúp lớp (độn 落ちこぼれの恐れがある生徒:... -
おちこむ
Mục lục 1 [ 落ち込む ] 1.1 v5m 1.1.1 hạ/giảm sút/lắng đi/tạm ngừng 1.1.2 chôn chân 1.1.3 buồn bã/suy sụp [ 落ち込む ] v5m... -
おちいる
[ 陥る ] v5r rơi vào 市は財政困難に陥っている。: Thành phố rơi vào khó khăn về tài chính. 困難に陥ったときにこそ,その人の実力が分かる。:... -
おちかづき
Mục lục 1 [ お近付き ] 1.1 n 1.1.1 việc bắt đầu biết ai/việc làm quen với ai 2 [ 黒お玉杓子型 ] 2.1 n 2.1.1 việc bắt đầu... -
おちゃ
Mục lục 1 [ お茶 ] 1.1 n 1.1.1 trà/chè xanh 1.1.2 nước chè 1.1.3 chè [ お茶 ] n trà/chè xanh お茶1杯: một tách trà ぜんそくの薬を混ぜたお茶:... -
おちゃのこ
Mục lục 1 [ お茶の子 ] 1.1 adj 1.1.1 dễ như ăn kẹo/dễ như trở bàn tay/quá dễ 1.2 n 1.2.1 nịt/đai da/đai ngựa [ お茶の子... -
おちゃうけ
[ お茶請け ] n bánh ngọt ăn khi uống trà -
おちゃをいれる
Mục lục 1 [ お茶を入れる ] 1.1 n 1.1.1 pha trà 1.1.2 pha chè 1.1.3 pha [ お茶を入れる ] n pha trà pha chè pha -
おちんちん
Mục lục 1 n 1.1 dương vật 2 n, adj-na, col, fem 2.1 dương vật (của đứa trẻ)/chim (bé trai) n dương vật n, adj-na, col, fem dương... -
おちょこ
[ お猪口 ] n, uk chén nhỏ/chén uống rượu/tách ホテルのラウンジでお猪口(小さいカップ)1杯のコーヒーの値段を知ってがくぜんとする:... -
おちょうしもの
[ お調子者 ] n người lông bông/kẻ phù phiếm 女たらしのお調子者: kẻ phù phiếm đồng tính luyến ái -
おちゅうげん
[ お中元 ] n tết Trung nguyên お中元のやりとり: tặng quà nhân dịp Tết trung nguyên お中元の特設売り場: nơi bán quà đặc... -
おちる
Mục lục 1 [ 落ちる ] 1.1 n 1.1.1 chụp ếch 1.2 v1 1.2.1 gột sạch 1.3 v1 1.3.1 rơi rớt 1.4 v1 1.4.1 rơi/rụng/tuột xuống 1.5 v1 1.5.1... -
おっちょこちょい
Mục lục 1 adj-na 1.1 không cẩn thận/cẩu thả/nông cạn 2 n 2.1 người không cẩn thận/người cẩu thả/người nông cạn adj-na... -
おってつかまえる
Mục lục 1 [ 追って捕まえる ] 1.1 v5u 1.1.1 rượt đuổi 1.1.2 rượt bắt 1.1.3 rượt [ 追って捕まえる ] v5u rượt đuổi rượt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.