- Từ điển Nhật - Việt
おふくろ
Mục lục |
[ お袋 ]
n
mẹ/mẹ đẻ
- 故郷に~がいる。: Ở quê có mẹ già.
- Ghi chú: cách nói dân dã
[ お母 ]
n, col
mẹ
- お母さまのご逝去に心からお悔やみ申し上げます: tôi xin bày tỏ lòng cảm thông sâu sắc về sự ra đi của mẹ anh
- お母さまの近況はいかがですか: tình trạng của mẹ chị thế nào rồi?
- お母さん、今日の御飯は何: mẹ ơi! Hôm nay có món gì ạ?
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おふだ
[ お札 ] n bùa mê/bùa yêu/sức hấp dẫn/sức quyến rũ (人)の肖像が印刷されたお札: bùa có in hình chân dung của ai -
おふぃすがいちする
[ オフィスが位置する ] exp Đặt văn phòng 現在のオフィスが位置する: Đặt văn phòng hiện tại -
おふせ
[ お布施 ] n bố thí -
おふろ
[ お風呂 ] exp bồn -
おふろにはいる
[ お風呂に入る ] exp tắm/đi tắm/tắm bồn/vào bồn tắm 暑い夏には、熱い風呂に入って、それから風呂上がりの冷えたビールで決まりだね!:... -
おふらいんけいそく
Kỹ thuật [ オフライン計測 ] phép đo ngoại tuyến [off-line measurement] -
おざなり
Mục lục 1 [ お座成り ] 1.1 adj-na 1.1.1 làm chiếu lệ/làm đại khái/làm qua loa 1.2 n 1.2.1 việc làm chiếu lệ/việc làm đại... -
おざなりになって
exp nói những chuyện tầm thường/nói những chuyện cũ rích/nói toàn chuyện xưa như trái đất -
ずし
Mục lục 1 [ 図示 ] 1.1 n 1.1.1 đồ thị/biếu hiện 2 [ 図示する ] 2.1 vs 2.1.1 vẽ đồ thị/minh họa/ biểu hiện [ 図示 ] n... -
おしきせ
[ お仕着せ ] n sự phân công/sự phân việc お仕着せの正装をした: phân công đầy đủ お仕着せの従者: người phân công -
おしだまる
Mục lục 1 [ 押し黙る ] 1.1 v1 1.1.1 im phắc 1.1.2 im bặt [ 押し黙る ] v1 im phắc im bặt -
おしだし
Kỹ thuật [ 押し出し ] sự đẩy ra [extruding] -
おしだししすう
Kỹ thuật [ 押し出し指数 ] chỉ số đẩy [extrusion index] Category : cao su [ゴム] -
おしだしあつりょく
Kỹ thuật [ 押し出し圧力 ] áp lực đẩy [extrusion pressure] -
おしだしかこう
Kỹ thuật [ 押出加工 ] gia công kiểu đẩy [extrusion] -
おしだしピン
Kỹ thuật [ 押し出しピン ] chốt đẩy [extrusion pin] Explanation : 金型からダイカストを押出すために使われるピン。 -
おしだしりょう
Kỹ thuật [ 押し出し量 ] lượng đẩy ra [extruder output, extrusion output] -
おしだす
[ 押し出す ] v1 nặn -
おしちや
[ お七夜 ] n lễ đặt tên -
おしっこ
n, col việc đi tiểu/việc đi giải おしっこする: đi tiểu おしっこがしたい: muốn đi tiểu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.