- Từ điển Nhật - Việt
ずし
Mục lục |
[ 図示 ]
n
đồ thị/biếu hiện
- 危険性のある個所については、各章で図示されています :Những nơi nguy hiểm được biểu hiện ở các vị trí khác nhau
[ 図示する ]
vs
vẽ đồ thị/minh họa/ biểu hiện
- 図示するために :Nhằm mục đích minh họa
- 事象の過去と未来を図示する :Biểu hiện quá khứ và tương lai của sự việc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おしきせ
[ お仕着せ ] n sự phân công/sự phân việc お仕着せの正装をした: phân công đầy đủ お仕着せの従者: người phân công -
おしだまる
Mục lục 1 [ 押し黙る ] 1.1 v1 1.1.1 im phắc 1.1.2 im bặt [ 押し黙る ] v1 im phắc im bặt -
おしだし
Kỹ thuật [ 押し出し ] sự đẩy ra [extruding] -
おしだししすう
Kỹ thuật [ 押し出し指数 ] chỉ số đẩy [extrusion index] Category : cao su [ゴム] -
おしだしあつりょく
Kỹ thuật [ 押し出し圧力 ] áp lực đẩy [extrusion pressure] -
おしだしかこう
Kỹ thuật [ 押出加工 ] gia công kiểu đẩy [extrusion] -
おしだしピン
Kỹ thuật [ 押し出しピン ] chốt đẩy [extrusion pin] Explanation : 金型からダイカストを押出すために使われるピン。 -
おしだしりょう
Kỹ thuật [ 押し出し量 ] lượng đẩy ra [extruder output, extrusion output] -
おしだす
[ 押し出す ] v1 nặn -
おしちや
[ お七夜 ] n lễ đặt tên -
おしっこ
n, col việc đi tiểu/việc đi giải おしっこする: đi tiểu おしっこがしたい: muốn đi tiểu -
おしっこする
Mục lục 1 n, col 1.1 đái 2 vs, col 2.1 đi tiểu/đi giải n, col đái vs, col đi tiểu/đi giải しばしばおしっこしている: đi... -
おしっこをする
col, exp đi tiểu/đi giải -
おしつぶす
Mục lục 1 [ 押しつぶす ] 1.1 v1 1.1.1 chê 1.2 col, exp 1.2.1 bóp bẹp [ 押しつぶす ] v1 chê col, exp bóp bẹp -
おしつける
Mục lục 1 [ 押しつける ] 1.1 v1 1.1.1 xiết 1.1.2 kẹp 1.1.3 chét 2 [ 押し付ける ] 2.1 n 2.1.1 ẩn 2.2 v1 2.2.1 áp đặt/áp chế/bắt... -
おしどり
[ 鴛鴦 ] n chim uyên ương おしどり夫婦: đôi uyên ương -
おしどりのしゆう
[ おしどりの雌雄 ] n uyên ương -
おしどりの雌雄
[ おしどりのしゆう ] n uyên ương -
おしどりふうふ
[ おしどり夫婦 ] exp đôi tình nhân/đôi uyên ương/cặp vợ chồng hạnh phúc いつも一緒で仲むつまじい夫婦のことを「おしどり夫婦」という:... -
おしどり夫婦
[ おしどりふうふ ] exp đôi tình nhân/đôi uyên ương/cặp vợ chồng hạnh phúc いつも一緒で仲むつまじい夫婦のことを「おしどり夫婦」という:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.