- Từ điển Nhật - Việt
おもわく
Mục lục |
[ 思わく ]
n
ý kiến/quan điểm
dụng ý
- 何か思わくがあるらしい: hình như có dụng ý gì đấy
đầu cơ
- 思わく買い: đầu cơ tích trữ
cách nghĩ/cách nhìn nhận
[ 思惑 ]
n
ý kiến/quan điểm
- 彼女は自分には政治的な思惑がないことを声明の中で付け加えた :Cô ta đưa ra trong bài phát biểu rằng cô ta không có một ý kiến chính trị cá nhân nào
- ゆくゆくはその仕事に就きたいという思惑があった。 :Tôi có một quan điểm là cuối cùng sẽ bám đuổi trong công việc
dụng ý
- ~を思惑で買う :mua ~ với dụng ý...
đầu cơ
- 政治上の思惑 :Đầu cơ chính trị
- 政治的な思惑がある :đầu cơ mang tính chính trị
cách nghĩ/cách nhìn nhận/ suy nghĩ
- 市場は彼の思惑とは逆に動いた。 :Thị trường đã quay ngược lại đối với cách nhìn nhận của anh ta
- 短期的思惑 :Suy nghĩ trong thời gian ngắn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おもわくがいけいやく
Kinh tế [ 思惑買い契約 ] hợp đồng chờ giá lên [long contract] Category : Sở giao dịch [取引所] -
おもんずる
[ 重んずる ] v5z coi trọng/kính trọng/tôn trọng -
おもんじる
[ 重んじる ] v1 kính trọng/coi trọng/tôn trọng -
おもらし
Mục lục 1 [ お漏らし ] 1.1 n, col 1.1.1 đi giải/đi tiểu/đi tè/đái dầm/tè dầm 2 [ お漏らしする ] 2.1 vs 2.1.1 đi giải/đi... -
おもむき
Mục lục 1 [ 趣 ] 1.1 n 1.1.1 tình hình/phương thức 1.1.2 sắc thái riêng/phong cách 1.1.3 nội dung/chủ ý/điểm mấu chốt 1.1.4... -
おもむく
[ 赴く ] v5k tới/đến/đi về phía/xu hướng/phát triển theo hướng 火事と聞いてみな現場へ赴いた: nghe kêu cháy mọi người... -
おん
Mục lục 1 [ 恩 ] 1.1 n 1.1.1 ân/ân nghĩa/ơn/ơn nghĩa 2 [ 音 ] 2.1 n 2.1.1 âm thanh/tiếng/tiếng động 2.2 n-suf 2.2.1 âm/tiếng/tiếng... -
おんおふせいぎょ
Kỹ thuật [ オンオフ制御 ] bộ điều khiển bật tắt [on-off control] Explanation : 制御する範囲の上限と下限を定め、ニ位置(発停動作など)で制御する方法。二位置制御ともいう。 -
ずんずん
adv nhanh chóng/mau lẹ -
おんたい
[ 温帯 ] n ôn đới 人々に温帯雨林の問題を教える: hướng dẫn cho mọi người những vấn đề về rừng mưa ôn đới 温帯雨林を破壊する:... -
おんぎ
[ 恩義 ] n ơn nghĩa -
おんきをしめす
[ 恩着を示す ] adj-na đội ơn -
おんきょう
[ 音響 ] n âm hưởng/tiếng vọng/tiếng vang/âm thanh 「シェラザード」はリムスキー・コルサコフによる「千一夜物語」の音響による肖像画である:... -
おんきょうでんきこうか
Kỹ thuật [ 音響電気効果 ] hiệu quả điện tử âm thanh [acoustoelectric effect] -
おんきょうけいはどう
Kỹ thuật [ 音響形波動 ] dao động sóng âm [acoustic mode] -
おんきょう・えいぞう
[ 音響・映像 ] n Nghe nhìn/âm thanh và hình ảnh (AV) 映像・音声・アニメーションを電子メールに付加する: Thêm hình ảnh,... -
おんきょうカプラ
Kỹ thuật [ 音響カプラ ] bộ nối âm/bộ ứng truyền dữ liệu bằng tuyến điện thoại [acoustic coupler] -
おんきょうカプラー
Tin học [ 音響カプラー ] bộ nối âm [acoustic coupler] Explanation : Modem có các bộ phận hình chén lắp xung quanh ống nghe và... -
おんきゅう
Mục lục 1 [ 恩給 ] 1.1 n 1.1.1 lương hưu/trợ cấp 1.1.2 hưu bổng [ 恩給 ] n lương hưu/trợ cấp 恩給をもらう: Nhận tiền... -
おんくん
[ 音訓 ] n cách đọc chữ Hán/âm ON và âm KUN của chữ Hán trong tiếng Nhật 音訓表: Bảng hướng dẫn cách đọc âm KUN và...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.