- Từ điển Nhật - Việt
おんきょう
[ 音響 ]
n
âm hưởng/tiếng vọng/tiếng vang/âm thanh
- 「シェラザード」はリムスキー・コルサコフによる「千一夜物語」の音響による肖像画である: "Scheherazado" là một hình tượng của Rimsky Korsakov được tạo nên nhờ âm hưởng trong "Nghìn lẻ một đêm"
- 音響(による)信号: tín hiệu âm thanh
- ハイフアイ・ステレオ音響: âm thanh stereo hi-fi
- 空間音響: tiếng vọng trong không khí (không
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おんきょうでんきこうか
Kỹ thuật [ 音響電気効果 ] hiệu quả điện tử âm thanh [acoustoelectric effect] -
おんきょうけいはどう
Kỹ thuật [ 音響形波動 ] dao động sóng âm [acoustic mode] -
おんきょう・えいぞう
[ 音響・映像 ] n Nghe nhìn/âm thanh và hình ảnh (AV) 映像・音声・アニメーションを電子メールに付加する: Thêm hình ảnh,... -
おんきょうカプラ
Kỹ thuật [ 音響カプラ ] bộ nối âm/bộ ứng truyền dữ liệu bằng tuyến điện thoại [acoustic coupler] -
おんきょうカプラー
Tin học [ 音響カプラー ] bộ nối âm [acoustic coupler] Explanation : Modem có các bộ phận hình chén lắp xung quanh ống nghe và... -
おんきゅう
Mục lục 1 [ 恩給 ] 1.1 n 1.1.1 lương hưu/trợ cấp 1.1.2 hưu bổng [ 恩給 ] n lương hưu/trợ cấp 恩給をもらう: Nhận tiền... -
おんくん
[ 音訓 ] n cách đọc chữ Hán/âm ON và âm KUN của chữ Hán trong tiếng Nhật 音訓表: Bảng hướng dẫn cách đọc âm KUN và... -
おんそく
Kỹ thuật [ 音速 ] tốc độ âm thanh [Sound speed] -
おんだん
Mục lục 1 [ 温暖 ] 1.1 adj-na 1.1.1 ấm/ấm áp 1.2 n 1.2.1 ấm/ấm áp/nóng [ 温暖 ] adj-na ấm/ấm áp 日本の温暖な気候を抜きにしては日本文化は語れない。:... -
おんち
Mục lục 1 [ 音痴 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mù nhạc/kém về âm điệu/mù tịt về âm nhạc/mù âm nhạc 1.2 n 1.2.1 sự mù tịt về âm... -
おんちょう
Mục lục 1 [ 音調 ] 1.1 n 1.1.1 điệu 1.1.2 cung bậc [ 音調 ] n điệu cung bậc -
おんちゅう
[ 御中 ] n kính thưa/kính gửi カスタマサービス御中(レ/頭語): Kính gửi Phòng chăm sóc khách hàng (câu mở đầu trong thư)... -
おんてい
Mục lục 1 [ 音程 ] 1.1 n 1.1.1 điệu 1.1.2 bực 1.1.3 bậc [ 音程 ] n điệu 正しい音程で歌う: hát đúng điệu このギターは音程が狂っている。:... -
おんとう
Mục lục 1 [ 穏当 ] 1.1 adj-na 1.1.1 ôn hoà/hợp lý/chính đáng 1.2 n 1.2.1 sự ôn hoà [ 穏当 ] adj-na ôn hoà/hợp lý/chính đáng... -
おんど
Mục lục 1 [ 温度 ] 1.1 n 1.1.1 ôn độ 1.1.2 nhiệt độ 1.1.3 độ ẩm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 温度 ] 2.1.1 nhiệt độ [Temperature] [ 温度... -
おんどく
Mục lục 1 [ 音読 ] 1.1 n 1.1.1 đọc to/đọc lên thành tiếng/đọc thành tiếng 2 [ 音読する ] 2.1 vs 2.1.1 đọc to [ 音読 ] n... -
おんどそくてい
Kỹ thuật [ 温度測定 ] sự đo nhiệt độ [temperature measurement] -
おんどぶんぷ
Kỹ thuật [ 温度分布 ] sự phân bổ nhiệt độ [temperature distribution,temperature profile] -
おんどへんか
Kỹ thuật [ 温度変化 ] sự thay đổi nhiệt độ [temperature change] -
おんどがあがる
[ 温度が上がる ] exp nhiệt độ lên 一番暑い時で、40度まであがることもある。: Lúc nóng nhất, nhiệt độ có thể...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.