- Từ điển Nhật - Việt
おんがくいん
Xem thêm các từ khác
-
おんがくか
[ 音楽家 ] n nhạc gia -
おんがえし
[ 恩返し ] n trả ơn/tạ ơn/cảm tạ công ơn/bày tỏ lòng cảm ơn 自分を立派に育ててくれた両親に恩返しをする: cảm... -
おんじん
[ 恩人 ] n ân nhân M教授は私の一生の恩人である。: Giáo sự M là ân nhân cả đời của tôi. -
おんじょうトラック
Tin học [ 音声トラック ] rãnh âm thanh [soundtrack] Explanation : Đơn vị vật lý chứa âm thanh trong đĩa cứng, đĩa CD... -
おんじゅんな
[ 温順な ] n thùy mị -
おんざふらいいんじそうち
Tin học [ オンザフライ印字装置 ] máy in đang chạy [on-the-fly printer] -
おんし
[ 恩賜 ] n ân tứ/phần thưởng của vua ban/cao quý/vua ban 日本芸術院の恩賜賞を受ける: Nhận phần thưởng cao quý của viện... -
おんしつ
Mục lục 1 [ 温室 ] 1.1 n 1.1.1 nhà kính 2 Kỹ thuật 2.1 [ 音質 ] 2.1.1 chất lượng âm thanh [sound quality] [ 温室 ] n nhà kính 彼らはランを育てるために温室を作った:... -
おんしつどけい
Kỹ thuật [ 温湿度計 ] nhiệt kế đo nhiệt độ và độ ẩm -
おんしゃ
[ 恩赦 ] n ân xá/đặc xá 政治犯は政府に恩赦を求めた: Các tù nhân chính trị yêu cầu chính phủ ân xá 服役中の全受刑者に対する恩赦を発表する:... -
おんしょく
[ 音色 ] n thanh điệu -
おんしょう
Mục lục 1 [ 恩賞 ] 1.1 n 1.1.1 giải thưởng 2 [ 温床 ] 2.1 n 2.1.1 cái ổ [ 恩賞 ] n giải thưởng アカデミーはアメリカの映画芸術科学分野の... -
おんしらず
Mục lục 1 [ 恩知らず ] 1.1 n 1.1.1 vô ân 1.1.2 sự vô ơn/sự vong ơn/sự vong ơn bội nghĩa/sự bội bạc/sự bạc tình bạc... -
おんけい
Mục lục 1 [ 恩恵 ] 1.1 n 1.1.1 ơn huệ 1.1.2 ân huệ/lợi ích/lợi [ 恩恵 ] n ơn huệ ân huệ/lợi ích/lợi グローバリゼーションの恩恵:... -
おんけん
Mục lục 1 [ 穏健 ] 1.1 adj-na 1.1.1 ôn hoà/không quá khích/điều độ/điềm đạm/điềm tĩnh 1.2 n 1.2.1 ôn hoà/không quá khích/điều... -
おんこうな
[ 温厚な ] n dễ dãi -
おんごく
[ 遠国 ] n viễn xứ -
おんいんがく
[ 音韻学 ] n ngữ âm học 音韻学者: Nhà ngữ âm học -
おんかい
[ 音階 ] n âm giai/thang âm/gam/thanh âm 音階練習用の楽譜: Bản nhạc dùng để luyện tập thang âm ピアノで音階を練習する:... -
おんせつ
Mục lục 1 [ 音節 ] 1.1 n 1.1.1 tiết tấu 1.1.2 nhịp [ 音節 ] n tiết tấu nhịp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.