- Từ điển Nhật - Việt
お歯黒
Xem thêm các từ khác
-
お歳暮
[ おせいぼ ] n cuối năm お歳暮を贈る風習: truyền thống tặng quà cuối năm -
お歴歴
[ おれきれき ] n người quan trọng/người chức sắc/yếu nhân/nhân vật có máu mặt -
お母
[ おふくろ ] n, col mẹ お母さまのご逝去に心からお悔やみ申し上げます: tôi xin bày tỏ lòng cảm thông sâu sắc về... -
お母さま
[ おかあさま ] n, hon mẹ お母さまのご逝去に心からお悔やみ申し上げます: tôi xin bày tỏ lòng cảm thông về sự ra... -
お母さん
Mục lục 1 [ おかあさん ] 1.1 n, hon 1.1.1 thân mẫu 1.1.2 mẹ/mẹ ơi 1.1.3 má [ おかあさん ] n, hon thân mẫu mẹ/mẹ ơi お母さん、あの人と一緒に暮らそうかなあなんて。もちろんあなたがそれでいいなら:... -
お母さん及び子供保護委員会
[ おかあさんおよびこどもほごいいんかい ] n ủy ban bảo vệ bà mẹ và trẻ em -
お母様
[ おかあさま ] n, hon mẹ ここですよ!お母様 !: mẹ ơi ! Con ở đây ! あなたのお母様が最近亡くなられたと聞き、とてもショックを受け悲しく思っています:... -
お気に入り
[ おきにいり ] n sự yêu thích ~の料理:món ăn yêu thích -
お気の毒
[ おきのどく ] adj-na đáng thương/đáng tiếc/đáng thương hại/thương tâm お気の毒で涙が止まらないわ: tôi khóc nức... -
お気がかり貨物
[ おきがかりかもつ ] int, exp hàng trên đường -
お河童
[ おかっぱ ] n, uk tóc ngắn quá vai/tóc thề おかっぱ頭の少女: cô bé có mái tóc thề -
お洒落
[ おしゃれ ] adj-na, adj-no tân thời (trang phục)/thời trang thịnh hành/hợp thời trang/hiợp mốt/ăn chơi スーツとネクタイをおしゃれに着こなした背の高い男性:... -
お湯
Mục lục 1 [ おゆ ] 1.1 n 1.1.1 tắm nước nóng 1.1.2 nước sôi 1.1.3 nước nóng [ おゆ ] n tắm nước nóng 近所の銭湯で熱いお湯につかるのが大好きだ:... -
お湯を沸かす
Mục lục 1 [ おゆをわかす ] 1.1 n 1.1.1 chần 1.2 exp 1.2.1 đun sôi [ おゆをわかす ] n chần exp đun sôi 500ccのお湯を沸かす:... -
お漏らし
[ おもらし ] n, col đi giải/đi tiểu/đi tè/đái dầm/tè dầm おもらししちゃったの?: tè dầm ra quần nữa rồi おもらしをする:... -
お漏らしする
[ おもらし ] vs đi giải/đi tiểu/đái dầm/tè dầm おもらししちゃうなんて思わなかった。もうきれいな下着、ないわよ!:... -
お澄まし
Mục lục 1 [ おすまし ] 1.1 n 1.1.1 cô gái nghiêm túc và đứng đắn/cô gái đoan trang 1.2 adj-na 1.2.1 đoan trang/nết na [ おすまし... -
お札
Mục lục 1 [ おさつ ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn/biên lai/phiếu thu tiền/séc 2 [ おふだ ] 2.1 n 2.1.1 bùa mê/bùa yêu/sức hấp dẫn/sức... -
お戯れ
読み方:おたわむれ 「戯れる」の名詞形に丁寧の「お」をつけた表現。相手の遊びや戯けを敬っていう表現。 Kính... -
お昼
[ おひる ] n, n-adv buổi trưa/bữa trưa お昼か何かをごちそうしてくれるつもり: anh định đãi em bữa trưa món gì đấy?...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.