- Từ điển Nhật - Việt
お聞き頂く
Xem thêm các từ khác
-
お過ごし
[ おすごし ] hon sống/làm ăn/xoay xở 良い1日をお過ごしください: chúc một ngày vui vẻ nhé ! すてきなバレンタインデーをお過ごしください:... -
お達し
[ おたっし ] n thông báo/khuyến cáo/thông đạt 政府からのお達し: khuyến cáo (thông đạt) từ chính phủ -
お菜
[ おかず ] n, uk món ăn thêm/thức ăn kèm/món nhắm/đồ nhắm/nhắm/món nhậu/đồ nhậu ご飯とおかずをしっかり食べる:... -
お菓子
Mục lục 1 [ おかし ] 1.1 n 1.1.1 bánh ngọt 1.1.2 bánh kẹo/kẹo [ おかし ] n bánh ngọt bánh kẹo/kẹo 甘い固形のお菓子: kẹo... -
お題目
[ おだいもく ] n lễ cầu nguyện/buổi cầu kinh -
お願い
Mục lục 1 [ おねがい ] 1.1 n 1.1.1 Yêu cầu, mong muốn 1.1.2 Lời đề nghị [ おねがい ] n Yêu cầu, mong muốn Lời đề nghị... -
お願いします
Mục lục 1 [ おねがいします ] 1.1 n 1.1.1 làm ơn 1.2 hon 1.2.1 vui lòng/xin mời/mong ông (bà...) [ おねがいします ] n làm ơn... -
お願いごと
[ おねがいごと ] n lời thỉnh cầu/lời yêu cầu お願いごとがあるんですが: tôi có một lời thỉnh cầu -
お願い事
[ おねがいごと ] n lời thỉnh cầu/lời yêu cầu/việc thỉnh cầu/việc yêu cầu 誰かにお願い事をするとき、彼女はとても大げさに言うことができる :Khi... -
お願い致します
Mục lục 1 [ おねがいいたします ] 1.1 n 1.1.1 làm ơn 1.2 hon 1.2.1 vui lòng/xin mời/mong ông (bà...) [ おねがいいたします ]... -
お風呂
[ おふろ ] exp bồn -
お風呂に入る
[ おふろにはいる ] exp tắm/đi tắm/tắm bồn/vào bồn tắm 暑い夏には、熱い風呂に入って、それから風呂上がりの冷えたビールで決まりだね!:... -
お袋
[ おふくろ ] n mẹ/mẹ đẻ 故郷に~がいる。: Ở quê có mẹ già. Ghi chú: cách nói dân dã -
お食い初め
[ おくいぞめ ] n dịp cai sữa/đợt cai sữa -
お食事処
[ おしょくじどころ ] n quán ăn/tiệm ăn/nhà hàng 私たちは事務所のそばのお食事処で打ち合わせをした: chúng tôi đã... -
お裾分け
[ おすそわけ ] n sự phân chia/sự phân bổ (人)にお裾分けする: phân chia cái gì cho ai ~のお裾分けをする: phân chia... -
お飾り
[ おかざり ] n vật trang trí/vật trưng bày/tặng phẩm/lễ vật/huân chương/huy chương/đồ trang trí 戸口の上部にある(飾り):... -
お餅
[ おもち ] n bánh dày 絵に描いたもち: bánh vẽ trên giấy (nghĩa bóng: lời hứa hão, lời hứa không thể thực hiện được)... -
お襁褓
[ おむつ ] n tã lót trẻ em/bỉm あら!おむつがないじゃない: ôi, không, chúng ta hết tã lót rồi 「トミー、寝る時まだおむつしてるのよ」「ジムだってそうよ!いつおむついらなくなるのかなあ...」:... -
お襁褓気触れ
[ おむつかぶれ ] n mụn nơi quấn tã/nốt phát ban nơi quấn tã/hăm/mẩn da おむつかぶれ治療薬: thuốc chữa hăm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.