- Từ điển Nhật - Việt
お返し
[ おかえし ]
n/v
sự trả lại/sự hoàn lại/sự trả thù/hành động trả thù
- 恨んだお返し: trả thù
- 残念ですが、これは彼にお返しください: rất tiếc ! Xin hãy trả lại cho anh ta cái này
- ご満足いただけなければ代金はお返しします: nếu anh không hài lòng, chúng tôi sẽ hoàn trả lại tiền cho anh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
お茶
Mục lục 1 [ おちゃ ] 1.1 n 1.1.1 trà/chè xanh 1.1.2 nước chè 1.1.3 chè [ おちゃ ] n trà/chè xanh お茶1杯: một tách trà ぜんそくの薬を混ぜたお茶:... -
お茶の子
Mục lục 1 [ おちゃのこ ] 1.1 adj 1.1.1 dễ như ăn kẹo/dễ như trở bàn tay/quá dễ 1.2 n 1.2.1 nịt/đai da/đai ngựa [ おちゃのこ... -
お茶を入れる
Mục lục 1 [ おちゃをいれる ] 1.1 n 1.1.1 pha trà 1.1.2 pha chè 1.1.3 pha [ おちゃをいれる ] n pha trà pha chè pha -
お茶請け
[ おちゃうけ ] n bánh ngọt ăn khi uống trà -
お門違い
[ おかどちがい ] exp nhầm lẫn/lầm lạc お門違いでもなければとっぴでもない: không nhầm và cũng không kỳ dị お門違いの非難をする:... -
お邪魔します
[ おじゃまします ] exp xin lỗi vì ngắt lời!/xin lỗi đã làm phiền たいへん長くお邪魔いたしました: Xin lỗi vì đã... -
お邪魔虫
[ おじゃまむし ] n kẻ có tâm địa xấu xa/người đến với mục đích không tốt お邪魔虫になる: trở thành một người... -
お蔭
[ おかげ ] n sự giúp đỡ/sự ủng hộ/nhờ vào 私が成功したのは周りの人たちみんなのおかげだ: thành công của tôi... -
お蔭で
[ おかげで ] exp nhờ/nhờ vào.../nhờ có/do vì/bởi vì được sự giúp đỡ/được sự ủng hộ 携帯電話のおかげで、いつでもどこでも連絡(コミュニケーション)が取れるようになった:... -
お蔭様
[ おかげさま ] n nhờ trời おかげさま: nhờ trời gia đình tôi vẫn khoẻ おかげさまで商売繁盛です: nhờ trời mà kinh... -
お蔭様で
[ おかげさまで ] exp nhờ trời/ơn trời おかげさまで、元気です。: Nhờ trời, tôi vẫn khỏe. -
お膳
[ おぜん ] n, uk khay bốn chân/mâm bốn chân お膳立をする: Làm khay bốn chân. Ghi chú: vật để đựng thức ăn -
お膳立て
[ おぜんだて ] n sự chuẩn bị bàn ăn/sự sửa soạn/sự chuẩn bị (~のために)お膳立てをする: sửa soạn bàn ăn... -
お臍
[ おへそ ] n rốn おへそが出る水着: áo tắm 2 mảnh (hở rốn) へそが見える服装: quần áo hở rốn へそのない話: chuyện... -
お釣
[ おつり ] n/v tiền thối lại -
お釣り
[ おつり ] n tiền lẻ/tiền thối lại/tiền thừa trả lại 1万円の~: Tiền trả lại của đồng 10000 yên -
お釣りを出す
[ おつりをだす ] n thối tiền -
お釜
[ おかま ] n, sl, uk người đồng tính luyến ái nam/đồng tính/pêđê/ái nam ái nữ おかまっぽい男: gã đàn ông trông ẽo... -
お釈迦
[ おしゃか ] n phá vỡ hợp đồng/hủy bỏ điều khoản おしゃかになる: (trở nên) phá vỡ hợp đồng -
お金
[ おかね ] n tiền/của cải お金、どこにしまってるの: cậu đã để tiền ở đâu ? お金を盗まれました: tôi đã...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.