Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お釣り

[ おつり ]

n

tiền lẻ/tiền thối lại/tiền thừa trả lại
1万円の~: Tiền trả lại của đồng 10000 yên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お釣りを出す

    [ おつりをだす ] n thối tiền
  • お釜

    [ おかま ] n, sl, uk người đồng tính luyến ái nam/đồng tính/pêđê/ái nam ái nữ おかまっぽい男: gã đàn ông trông ẽo...
  • お釈迦

    [ おしゃか ] n phá vỡ hợp đồng/hủy bỏ điều khoản おしゃかになる: (trở nên) phá vỡ hợp đồng
  • お金

    [ おかね ] n tiền/của cải お金、どこにしまってるの: cậu đã để tiền ở đâu ? お金を盗まれました: tôi đã...
  • お金はない

    [ おかねはない ] n không có tiền
  • お金はありません

    [ おかねはありません ] n không có tiền
  • お金はいくらですか

    [ おかねはいくらですか ] n bao nhiêu tiền
  • お金がかかる

    [ おかねがかかる ] n tốn tiền
  • お金を受け取り

    [ おかねをうけとり ] n lĩnh tiền
  • お金を大切にする

    [ おかねをたいせつにする ] n chắt chiu
  • お金を変える

    [ おかねをかえる ] n đổi tiền
  • お金を使い果たす

    Mục lục 1 [ おかねをつかいはたす ] 1.1 n 1.1.1 hết tiền 1.1.2 cạn xu 1.1.3 cạn túi 1.1.4 cạn tiền [ おかねをつかいはたす...
  • お金を使う

    [ おかねをつかう ] n xài tiền
  • お金を使用する

    [ おかねをしようする ] n dùng tiền
  • お金をゆする

    [ おかねをゆする ] n đục khoét
  • お金を借りる

    Mục lục 1 [ おかねをかりる ] 1.1 n 1.1.1 vay tiền 1.1.2 mượn tiền [ おかねをかりる ] n vay tiền mượn tiền
  • お金を無駄にする

    [ おかねをむだにする ] n mất tiền
  • お金を領収

    [ おかねをりょうしゅう ] n thu tiền
  • お金を要求する

    Mục lục 1 [ おかねをようきゅうする ] 1.1 n 1.1.1 xin tiền 1.1.2 đòi tiền [ おかねをようきゅうする ] n xin tiền đòi...
  • お金を貸す

    [ おかねをかす ] n cho vay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top