- Từ điển Nhật - Việt
かいかくは
[ 改革派 ]
n
phái cải cách/trường phái cải cách
- 与党内部に改革派を形成する: Hình thành phái cải cách trong nội bộ Đảng cầm quyền
- 改革派には、伝統を世間に対する抑圧だと見なす傾向がある: Phái cải cách có xu hướng coi truyền thống như một gánh nặng của nhân loại
- 改革派幹部政治家: Chính trị gia cầm đầu phái cải cách
- 若手改革派の要求をはねつける: Bác bỏ yêu cầu của
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かいかくしゃ
Mục lục 1 [ 改革者 ] 1.1 / CẢI CÁCH GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Nhà cải cách/nhà cách mạng [ 改革者 ] / CẢI CÁCH GIẢ / n Nhà cải cách/nhà... -
かいかくあん
Mục lục 1 [ 改革案 ] 1.1 / CẢI CÁCH ÁN / 1.2 n 1.2.1 đề án cải cách/phương án cải cách/phương án cải tiến/đề xuất cải... -
かいかくかてい
Mục lục 1 [ 改革過程 ] 1.1 / CẢI CÁCH QUÁ TRÌNH / 1.2 n 1.2.1 quá trình cải cách/quá trình cải tiến/tiến trình cải cách [... -
かいかくをさけぶ
Mục lục 1 [ 改革を叫ぶ ] 1.1 / CẢI CÁCH KHIẾU / 1.2 exp 1.2.1 kêu gọi cải cách [ 改革を叫ぶ ] / CẢI CÁCH KHIẾU / exp kêu... -
かいかぶる
Mục lục 1 [ 買いかぶる ] 1.1 v5r 1.1.1 trả giá quá cao/mắc lừa 1.1.2 đánh giá quá cao [ 買いかぶる ] v5r trả giá quá cao/mắc... -
かいかけ
Mục lục 1 [ 買い掛け ] 1.1 / MÃI QUẢI / 1.2 n 1.2.1 mua chịu/phải thu [ 買い掛け ] / MÃI QUẢI / n mua chịu/phải thu 買掛勘定:... -
かいかけきん
Kinh tế [ 買掛金 ] các khoản nợ phải trả/trái khoản [accounts payable] -
かいかけさいむ
Kinh tế [ 買掛債務 ] nợ phải trả/trái khoản [Accounts payable] Category : 財務分析 Explanation : 債務とは、借りたお金を返すといった、義務のことをいう。///商品やサービスの提供を受けたものの、納めていない代金を支払う義務のこと。買掛債務は負債とみなされる。... -
かいかいび
Mục lục 1 [ 開会日 ] 1.1 / KHAI HỘI NHẬT / 1.2 n 1.2.1 ngày khai trương/ngày khai mạc [ 開会日 ] / KHAI HỘI NHẬT / n ngày khai... -
かいかいしき
Mục lục 1 [ 開会式 ] 1.1 / KHAI HỘI THỨC / 1.2 n 1.2.1 lễ khai trương/lễ khai mạc [ 開会式 ] / KHAI HỘI THỨC / n lễ khai trương/lễ... -
かいかいろ
Mục lục 1 [ 開回路 ] 1.1 / KHAI HỒI LỘ / 1.2 n 1.2.1 mạch mở [ 開回路 ] / KHAI HỒI LỘ / n mạch mở 開回路粉砕: Đập nát... -
かいせき
Mục lục 1 [ 解析 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân tích/phân tích 2 [ 解析する ] 2.1 vs 2.1.1 phân tích 3 Tin học 3.1 [ 解析 ] 3.1.1 phân tách... -
かいせききかがく
Kỹ thuật [ 解析幾何学 ] hình học giải tích [Analytical geometry] -
かいせきがく
Kỹ thuật [ 解析学 ] giải tích học [analysis] Category : toán học [数学] -
かいせきようかんりず
Kỹ thuật [ 解析用管理図 ] hình quản lý dùng cho phân tích -
かいせつしゃ
Mục lục 1 [ 解説者 ] 1.1 / GIẢI THUYẾT GIẢ / 1.2 n 1.2.1 bình luận viên/người thuyết minh/MC/người dẫn chương trình [ 解説者... -
かいせつする
Mục lục 1 [ 解説する ] 1.1 vs 1.1.1 biện thuyết 1.1.2 biện bạch [ 解説する ] vs biện thuyết biện bạch -
かいせいてん
Kinh tế [ 改正点 ] Điểm sửa đổi [Amendment] -
かいせいあん
Mục lục 1 [ 改正案 ] 1.1 / CẢI CHÍNH ÁN / 1.2 n 1.2.1 đề án sửa đổi/phương án sửa đổi/dự thảo sửa đổi [ 改正案... -
かいせいする
Mục lục 1 [ 改姓する ] 1.1 vs 1.1.1 sửa đổi 1.1.2 cải họ 1.1.3 cải 2 [ 改正する ] 2.1 vs 2.1.1 cải cách [ 改姓する ] vs sửa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.