- Từ điển Nhật - Việt
かいがいりゅうがくねつ
Mục lục |
[ 海外留学熱 ]
/ HẢI NGOẠI LƯU HỌC NHIỆT /
n
sự khao khát du học/quyết tâm du học nước ngoài
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かいがかん
Mục lục 1 [ 絵画館 ] 1.1 / HỘI HỌA QUÁN / 1.2 n 1.2.1 phòng triển lãm nghệ thuật/phòng triển lãm tranh [ 絵画館 ] / HỘI HỌA... -
かいがんどおり
Mục lục 1 [ 海岸通り ] 1.1 / HẢI NGẠN THÔNG / 1.2 n 1.2.1 Đường phố mặt hướng ra biển/con phố ven bờ biển [ 海岸通り... -
かいぜんかつどう
Kỹ thuật [ 改善活動 ] hoạt động cải tiến [improvement activities] -
かいがんせん
Mục lục 1 [ 海岸線 ] 1.1 / HẢI NGẠN TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 Bờ biển/đường sắt ven biển [ 海岸線 ] / HẢI NGẠN TUYẾN / n Bờ... -
かいぜんする
[ 改善する ] vs hoàn thiện -
かいがら
[ 貝殻 ] n vỏ sò/vỏ trai/vỏ hến/vỏ ngao 貝殻は首飾りなどの装飾品にされた: Vỏ sò được làm thành những đồ trang... -
かいがらついほう
Mục lục 1 [ 貝殻追放 ] 1.1 / BỐI XÁC TRUY PHÓNG / 1.2 n 1.2.1 tẩy chay/loại ra [ 貝殻追放 ] / BỐI XÁC TRUY PHÓNG / n tẩy chay/loại... -
かいがらむし
Mục lục 1 [ 貝殻虫 ] 1.1 / BỐI XÁC TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 sâu bọ có cánh/bọ cánh cứng [ 貝殻虫 ] / BỐI XÁC TRÙNG / n sâu bọ... -
かいじちょうていいいんかい
Kinh tế [ 海事調停委員会 ] hội đồng trọng tài hàng hải [maritime arbitration commission (or committee)] -
かいじちゅうさいいいんかい
Kinh tế [ 海事仲裁委員会 ] hội đồng trọng tài hàng hải [maritime arbitration committee (or commission)] -
かいじさきどりとっけん
Kinh tế [ 海事先取特権 ] quyền lưu giữ hàng hải [maritime lien] -
かいじかんていにん
Kinh tế [ 海事鑑定人 ] người giám định tàu [marine surveyor] -
かいじょ
Mục lục 1 [ 解除 ] 1.1 n-vs 1.1.1 miễn/miễn giải/miễn trừ 1.2 n 1.2.1 sự bãi bỏ/sự hủy bỏ/bãi bỏ/hủy bỏ/sự bỏ/bỏ/sự... -
かいじょつうちする
[ 解除通知する ] vs báo an -
かいじょつうちするけいほうの
[ 解除通知する警報の ] vs báo an -
かいじょじょうけん
Kinh tế [ 解除条件 ] điều kiện hủy (hợp đồng) [condition resolutive] -
かいじょうきのう
Tin học [ 階乗機能 ] hàm giai thừa [factorial function] -
かいじょうきけん
Kinh tế [ 海上危険 ] rủi ro đường biển/tai nạn đường biển/tai nạn của biển [maritime risk/maritime perils/perils of the sea] -
かいじょうそんがい
Kinh tế [ 海上損害 ] tổn thất (đường biển)/hư hại [average/damage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
かいじょうのみたんぽ
Kinh tế [ 海上のみ担保 ] chỉ chở đường biển [sea-borne only]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.