- Từ điển Nhật - Việt
かいきゅういしき
Mục lục |
[ 階級意識 ]
/ GIAI CẤP Ý THỨC /
n
Ý thức giai cấp
- 階級意識を持った: Có ý thức giai cấp
- 封建的な階級意識: Ý thức giai cấp phong kiến
- 階級意識が強い: có ý thức giai cấp rạch ròi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かいきゅうせいど
Mục lục 1 [ 階級制度 ] 1.1 n 1.1.1 chế độ đẳng cấp/chế độ phân chia giai cấp 1.1.2 bậc thứ [ 階級制度 ] n chế độ... -
かいぐん
[ 海軍 ] n hải quân ジョンは20年前に海軍に入った。: 20 năm trước, John đã gia nhập hải quân. -
かいぐんだいじん
Mục lục 1 [ 海軍大臣 ] 1.1 / HẢI QUÂN ĐẠI THẦN / 1.2 n 1.2.1 Bộ trưởng hải quân [ 海軍大臣 ] / HẢI QUÂN ĐẠI THẦN /... -
かいぐんぶたい
[ 海軍部隊 ] n bộ đội hải quân -
かいぐんへいがっこう
Mục lục 1 [ 海軍兵学校 ] 1.1 / HẢI QUÂN BINH HỌC HIỆU / 1.2 n 1.2.1 trường sỹ quan hải quân [ 海軍兵学校 ] / HẢI QUÂN BINH... -
かいぐんしょう
Mục lục 1 [ 海軍省 ] 1.1 / HẢI QUÂN TỈNH / 1.2 n 1.2.1 Bộ Hải quân [ 海軍省 ] / HẢI QUÂN TỈNH / n Bộ Hải quân 海軍省海中研究所:... -
かいそくでんしゃ
[ 快速電車 ] n tàu điện tốc độ cao/tàu siêu tốc -
かいそうぎょう
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 回漕業 ] 1.1.1 hãng đại lý giao nhận [shipping agency] 1.2 [ 回漕業 ] 1.2.1 nghề giao nhận [forwarding business]... -
かいそうきこうぞう
Tin học [ 階層木構造 ] cấu trúc cây phân cấp [hierarchical tree structure] -
かいそうてん
Mục lục 1 [ 回漕店 ] 1.1 vs 1.1.1 hãng đại lý giao nhận 2 Kinh tế 2.1 [ 回漕店 ] 2.1.1 người (đại lý ) giao nhận/hãng đại... -
かいそうひょうきほう
Tin học [ 階層表記法 ] ký hiệu phân cấp [hierarchical notation] -
かいそうひょうじ
Tin học [ 階層表示 ] hiển thị phân cấp [hierarchical display] -
かいそうぶんるいたいけい
Tin học [ 階層分類体系 ] hệ thống phân loại phân cấp [hierarchical classification system/monohiererchical classification system] -
かいそうがたけいさんきネットワーク
Tin học [ 階層形計算機ネットワーク ] mạng máy vi tính phân cấp [hierarchical computer network] -
かいそうがたルーティング
Tin học [ 階層型ルーティング ] định tuyến phân cấp [hierachical routing] -
かいそうこうぞう
Tin học [ 階層構造 ] cấu trúc phân tầng/cấu trúc phân lớp [layered structure] -
かいそうさきじゅうしょようきゅう
Tin học [ 回送先住所要求 ] yêu cầu địa chỉ gửi tiếp [request for forwarding address/PD PR] -
かいそうか
Tin học [ 階層化 ] sự phân tầng/sự phân loại [stratification/classification] -
かいそうかんけい
Tin học [ 階層関係 ] quan hệ phân cấp [hierarchical relation] -
かいそうせいやくしゅうごう
Tin học [ 階層制約集合 ] tập ràng buộc phân cấp [hierarchical constraint set]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.