- Từ điển Nhật - Việt
かいげんれい
Xem thêm các từ khác
-
かいあげ
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 買い上げ ] 1.1.1 Bao tiêu [Support the price of ...] 1.2 [ 買い上げ ] 1.2.1 mua sắm [procurement] Kinh tế [... -
かいこくしょぶん
Kinh tế [ 戒告処分 ] Phạt cảnh cáo [Waning punishment] -
かいこてき
Tin học [ 懐古的 ] lỗi thời/lạc hậu [old fashioned] -
かいこてあて
[ 解雇手当 ] vs trợ cấp thôi việc _カ月分の解雇手当をもらう: nhận tiền trợ cấp thôi việc của ~ tháng -
かいこし
Kinh tế [ 買い越し ] mua trên số dư [Buying on balance] Category : 株式 Explanation : Khi đơn đặt hàng nhận ủy thác mua vào của... -
かいこうしき
Mục lục 1 [ 開校式 ] 1.1 n 1.1.1 lễ khai giảng 2 [ 開校式 ] 2.1 / KHAI HIỆU THỨC / 2.2 n 2.2.1 lễ khai trường/khai trường [ 開校式... -
かいこうすう
Tin học [ 開口数 ] lỗ hổng số [NA/numerical aperture] -
かいこする
[ 解雇する ] vs đắc cách -
かいころく
Mục lục 1 [ 回顧録 ] 1.1 n 1.1.1 hồi ký 2 Tin học 2.1 [ 回顧録 ] 2.1.1 ký sự [memoirs] [ 回顧録 ] n hồi ký 回顧録の執筆に取り組む:... -
かいこん
Mục lục 1 [ 塊根 ] 1.1 n 1.1.1 rễ củ 2 [ 悔恨 ] 2.1 n 2.1.1 sự hối hận/hối hận/sự ăn năn/ăn năn/sự ân hận/ân hận 3... -
かいこんち
[ 開墾地 ] n đất khai khẩn/đất khai hoang 未開墾地でキャンプをする: cắm trại ở nơi đất chưa khai hoang 未開墾地における養殖漁業:... -
かいごうする
[ 会合する ] n họp mặt -
かいごうをよろこぶ
[ 会合を喜ぶ ] n vui vầy -
かいいき
[ 海域 ] exp vùng biển -
かいいぬ
Mục lục 1 [ 飼い犬 ] 1.1 n 1.1.1 chó nhà 2 [ 飼犬 ] 2.1 / TỰ KHUYỂN / 2.2 n 2.2.1 Chó nuôi/chó nhà/chó [ 飼い犬 ] n chó nhà 飼い犬に手かまれる:... -
かいいれ
Mục lục 1 [ 買い入れ ] 1.1 / MÃI NHẬP / 1.2 n 1.2.1 mua/mua vào/nhập hàng [ 買い入れ ] / MÃI NHẬP / n mua/mua vào/nhập hàng 買い入れを確認する:... -
かいいれだいりてん
Kinh tế [ 買入れ代理店 ] đại lý mua [commission buyer] -
かいいれてすうりょう
Kinh tế [ 買入手数料 ] hoa hồng đại lý mua [buying commission] -
かいいれとっけんきょうぎ
Kinh tế [ 買入特権協議 ] hiệp nghị ưu tiên mua [agreement on buying option] -
かいいれねだん
Kinh tế [ 買入値段 ] giá mua [buying price]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.