- Từ điển Nhật - Việt
かいすう
Mục lục |
[ 回数 ]
n
số lượt
số lần
- 白石君は最近欠勤の回数が多い。: Dạo này Shiraishi rất nhiều lần nghỉ làm.
Kỹ thuật
[ 回数 ]
số lần [number of times, cases]
[ 階数 ]
dãy số [rank]
- Category: toán học [数学]
Tin học
[ 回数 ]
tần số [count/number of times/frequency]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かいすうけん
[ 回数券 ] n cuốn sổ vé/tập vé/tập sổ vé バスの回数券: cuốn sổ vé xe buýt この回数券はどの地下鉄路線でも使えます:... -
かいページ
Tin học [ 改ページ ] tổ chức lại trang [repaginate] -
かいループ
Tin học [ 開ループ ] vòng lặp mở -
かいボタン
[ 貝ボタン ] n nút to -
かいダイアログ
Tin học [ 下位ダイアログ ] hội thoại thứ cấp [subordinate dialogue] -
かいり
Mục lục 1 [ 海里 ] 1.1 n 1.1.1 hải lý 2 Kinh tế 2.1 [ 海里 ] 2.1.1 hải lý [knot] [ 海里 ] n hải lý 国際海里: hải lý quốc... -
かいりつ
[ 戒律 ] n giới luật (nhà Phật)/điều răn/điều dạy bảo/lời răn イスラエルをユダヤ教の戒律によって治める: cai... -
かいりりつ
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ かい離率 ] 1.1.1 giá chênh lệch chuyển đổi [Conversion premium, Premium over conversion value] 1.2 [ 乖離率... -
かいりょう
Mục lục 1 [ 改良 ] 1.1 n 1.1.1 sự cải thiện/sự cải tiến 2 [ 改良する ] 2.1 vs 2.1.1 cải thiện/cải tiến [ 改良 ] n sự... -
かいりょうがたかあつすいろ
[ 改良型加圧水炉 ] vs Lò phản ứng hạt nhân được làm nguội bằng nước nén kiểu cải tiến -
かいりゅう
[ 海流 ] n dòng hải lưu 黒潮とも呼ばれる日本海流は暖流である。: Dòng hải lưu Nhật Bản, cũng gọi là dòng Đen, là... -
かいめつ
Mục lục 1 [ 壊滅 ] 1.1 n 1.1.1 sự hủy diệt 2 [ 壊滅する ] 2.1 vs 2.1.1 hủy diệt/hủy hoại/phá hủy 3 [ 潰滅 ] 3.1 / HỘi DiỆT... -
かいめつてき
Kinh tế [ 壊滅的 ] có tính chất tàn phá [destructive] -
かいめい
Mục lục 1 [ 解明 ] 1.1 / GiẢi MiNH / 1.2 n 1.2.1 Sự làm sáng tỏ/sự giải thích/giải thích/làm rõ/làm sáng tỏ 2 [ 改名 ] 2.1... -
かいめいする
Mục lục 1 [ 解明する ] 1.1 n 1.1.1 dẫn giải 1.1.2 đả thông 2 [ 改名する ] 2.1 vs 2.1.1 đổi họ [ 解明する ] n dẫn giải... -
かいめんちょうりょく
Kỹ thuật [ 界面張力 ] lực căng giao diện [interfacial tension] -
かいめんはんのう
Kỹ thuật [ 界面反応 ] phản ứng mặt ranh giới [boundary reaction] -
かいめんぶんきょく
Kỹ thuật [ 界面分極 ] sự phân cự mặt ranh giới [interfacial polarization] -
かいろず
Mục lục 1 [ 回路図 ] 1.1 / HỒi LỘ ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 sơ đồ mạch 2 Tin học 2.1 [ 回路図 ] 2.1.1 sơ đồ mạch [circuit diagram/schematic]... -
かいろずきごう
Tin học [ 回路図記号 ] ký hiệu dưới dạng biểu đồ [schematic symbol]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.