- Từ điển Nhật - Việt
かいめんぶんきょく
Xem thêm các từ khác
-
かいろず
Mục lục 1 [ 回路図 ] 1.1 / HỒi LỘ ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 sơ đồ mạch 2 Tin học 2.1 [ 回路図 ] 2.1.1 sơ đồ mạch [circuit diagram/schematic]... -
かいろずきごう
Tin học [ 回路図記号 ] ký hiệu dưới dạng biểu đồ [schematic symbol] -
かいろう
[ 回廊 ] n hành lang ささやきの回廊: hành lang nhỏ 空中回廊: đường không phận 専用回廊: hành lang chuyên dụng 岩がちな回廊地帯:... -
かいろうどうけつ
Mục lục 1 [ 偕老同穴 ] 1.1 / GiAi LÃO ĐỒNG HUYỆT / 1.2 n 1.2.1 bách niên giai lão/trăm năm/đầu bạc răng long [ 偕老同穴 ]... -
かいろようりょう
Tin học [ 回路容量 ] dung lượng mạch [circuit capacity] -
かいわ
Mục lục 1 [ 会話 ] 1.1 n 1.1.1 hội thoại/sự nói chuyện 1.1.2 đối thoại 2 [ 会話する ] 2.1 vs 2.1.1 hội thoại/nói chuyện... -
かいわがた
Tin học [ 会話形 ] chế độ tương tác [conversational mode/interactive mode] -
かいわけいしょり
Tin học [ 会話型処理 ] xử lý đàm thoại [conversational processing] -
かいわけいげんご
Tin học [ 会話型言語 ] ngôn ngữ đàm thoại [conversational language] -
かいわする
[ 会話する ] vs đàm thoại -
かいわモード
Tin học [ 会話モード ] chế độ tương tác [interactive mode] -
かいオペ
Mục lục 1 [ 買いオペ ] 1.1 / MÃI / 1.2 n 1.2.1 Thao tác mua/hành động mua [ 買いオペ ] / MÃI / n Thao tác mua/hành động mua -
かいオペレーション
Mục lục 1 [ 買いオペレーション ] 1.1 / MÃI / 1.2 n 1.2.1 Thao tác mua/hành động mua [ 買いオペレーション ] / MÃI / n Thao... -
かいグループ
Tin học [ 下位グループ ] nhóm bậc thấp [descendant] -
かいれんぎじゅつ
Tin học [ 関連技術 ] công nghệ liên quan [related technology] -
かいようとなる
Mục lục 1 [ 潰瘍となる ] 1.1 n 1.1.1 lở lói 1.1.2 lở loét [ 潰瘍となる ] n lở lói lở loét -
かいようがく
[ 海洋学 ] n hải dương học -
かいようふなにしょうけん
Kinh tế [ 海洋船荷証券 ] vận đơn đường biển [ocean bill of lading] -
かいよううんちん
Kinh tế [ 海洋運賃 ] cước đường biển [ocean freight] -
かいようせん
[ 海洋船 ] n thuyền đi biển
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.