Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かいぶん

Mục lục

[ 怪聞 ]

/ QUÁi VĂN /

n

vụ bê bối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かいへい

    Mục lục 1 [ 海兵 ] 1.1 / HẢi BiNH / 1.2 n 1.2.1 Lính thủy/hải quân 2 [ 開閉 ] 2.1 n 2.1.1 sự đóng và mở/đóng mở [ 海兵 ] /...
  • かいへいたい

    Mục lục 1 [ 海兵隊 ] 1.1 / HẢi BiNH ĐỘi / 1.2 n 1.2.1 Đội lính thủy/Đội lính hải quân/Đội hải quân hoàng gia [ 海兵隊...
  • かいへいき

    Mục lục 1 [ 開閉器 ] 1.1 / KHAi BẾ KHÍ / 1.2 n 1.2.1 công tắc [ 開閉器 ] / KHAi BẾ KHÍ / n công tắc 開閉器油: dầu công tắc...
  • かいへいきょう

    [ 開閉橋 ] n cầu quay
  • かいへん

    Mục lục 1 [ 改変 ] 1.1 n 1.1.1 cải hoá 1.1.2 cải biến 1.1.3 biến dịch 1.1.4 biến cải 2 [ 改変 ] 2.1 / CẢi BiẾN / 2.2 n 2.2.1...
  • かいへんしんてんする

    [ 改変進展する ] n diễn biến
  • かいへんする

    Mục lục 1 [ 改変する ] 1.1 n 1.1.1 sửa đổi 1.1.2 cải [ 改変する ] n sửa đổi cải
  • かいほう

    Mục lục 1 [ 介抱 ] 1.1 n 1.1.1 sự chăm sóc/sự trông nom/chăm sóc/trông nom 2 [ 介抱する ] 2.1 vs 2.1.1 chăm sóc/trông nom 3 [ 解放...
  • かいほうく

    Mục lục 1 [ 解放区 ] 1.1 vs 1.1.1 khu tự do 1.1.2 khu giải phóng [ 解放区 ] vs khu tự do khu giải phóng
  • かいほうぐん

    [ 解放軍 ] vs giải phóng quân
  • かいほうちく

    [ 開放地区 ] vs vùng giải phóng
  • かいほうがたシステム

    Tin học [ 開放型システム ] hệ thống mở [open system]
  • かいほうがたシステムかんそうごせつぞく

    Tin học [ 開放型システム間相互接続 ] liên kết các hệ thống mở [Open Systems Interconnection/OSI]
  • かいほうがたシステムかんそうごせつぞくかんきょう

    Tin học [ 開放型システム間相互接続環境 ] môi trường liên kết các hệ thống mở [open systems interconnection environment]
  • かいほうした

    [ 開放した ] n trống trải
  • かいほうされた

    [ 開放された ] n phóng khoáng
  • かいほうする

    Mục lục 1 [ 解放する ] 1.1 vs 1.1.1 miễn 2 [ 開放する ] 2.1 vs 2.1.1 khai phóng [ 解放する ] vs miễn [ 開放する ] vs khai phóng
  • かいほうようきゅう

    Tin học [ 解放要求 ] yêu cầu giải phóng [release request]
  • かいぼうがく

    [ 解剖学 ] n giải phẫu học/khoa giải phẫu 外科解剖学の: thuộc về khoa giải phẫu ngoại khoa 国際解剖学会議: hội nghị...
  • かいぼり

    Mục lục 1 [ 掻い掘り ] 1.1 / TAO QUẬT / 1.2 n 1.2.1 sự rút cạn nước hồ ao [ 掻い掘り ] / TAO QUẬT / n sự rút cạn nước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top