- Từ điển Nhật - Việt
かいわがた
Xem thêm các từ khác
-
かいわけいしょり
Tin học [ 会話型処理 ] xử lý đàm thoại [conversational processing] -
かいわけいげんご
Tin học [ 会話型言語 ] ngôn ngữ đàm thoại [conversational language] -
かいわする
[ 会話する ] vs đàm thoại -
かいわモード
Tin học [ 会話モード ] chế độ tương tác [interactive mode] -
かいオペ
Mục lục 1 [ 買いオペ ] 1.1 / MÃI / 1.2 n 1.2.1 Thao tác mua/hành động mua [ 買いオペ ] / MÃI / n Thao tác mua/hành động mua -
かいオペレーション
Mục lục 1 [ 買いオペレーション ] 1.1 / MÃI / 1.2 n 1.2.1 Thao tác mua/hành động mua [ 買いオペレーション ] / MÃI / n Thao... -
かいグループ
Tin học [ 下位グループ ] nhóm bậc thấp [descendant] -
かいれんぎじゅつ
Tin học [ 関連技術 ] công nghệ liên quan [related technology] -
かいようとなる
Mục lục 1 [ 潰瘍となる ] 1.1 n 1.1.1 lở lói 1.1.2 lở loét [ 潰瘍となる ] n lở lói lở loét -
かいようがく
[ 海洋学 ] n hải dương học -
かいようふなにしょうけん
Kinh tế [ 海洋船荷証券 ] vận đơn đường biển [ocean bill of lading] -
かいよううんちん
Kinh tế [ 海洋運賃 ] cước đường biển [ocean freight] -
かいようせん
[ 海洋船 ] n thuyền đi biển -
かいようりょこう
[ 海洋旅行 ] n hải trình -
かいもく
[ 皆目 ] adv hoàn toàn この車のエンジンのどこが悪いか皆目分からない。: Tôi hoàn toàn chẳng biết máy của cái xe này... -
かいもち
Kinh tế [ 買い持ち ] mua và giữ riêng [Buy and hold] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : 株式や債券など、単独での値上がりを期待して有価証券を購入するが、すぐには売却をせずに長期間持ち続けること。 -
かいもどし
Mục lục 1 [ 買い戻し ] 1.1 / MÃi LỆ / 1.2 n 1.2.1 sự mua lại/sự chuộc lại/mua lại/chuộc lại 2 Kinh tế 2.1 [ 買い戻し ]... -
かいもどしじょうけんつきこうばい
Kinh tế [ 買戻し条件付購買 ] mua cho trả lại [purchase on approval] -
かいもどす
[ 買い戻す ] n chuộc lại -
かいもの
Mục lục 1 [ 買い物 ] 1.1 n 1.1.1 thứ cần mua 1.1.2 sự mua hàng 1.1.3 món hàng mua được 2 [ 買物 ] 2.1 n 2.1.1 món hàng mua được/mua...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.