- Từ điển Nhật - Việt
かいやく
Mục lục |
[ 解約 ]
n
sự hủy ước/sự hủy bỏ hợp đồng/hủy hợp đồng/hủy
- 口座解約: hủy tài khoản
- 生命保険解約: hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm nhân thọ
- 解約ができないことを考慮する: nghiên cứu việc không thể hủy bỏ hợp đồng
- ...カ月の事前通知で解約できる: có thể hủy hợp đồng nếu báo trước...tháng
[ 解約する ]
vs
hủy ước/hủy bỏ hợp đồng
- 銀行の口座を解約する。: Hủy tài khoản tại ngân hàng.
- 彼女宝石類の盗難保険を解約した。: Cô ấy hủy bỏ bảo hiểm chống trộm cắp vàng bạc đá quí.
Kinh tế
[ 解約 ]
sự giải ước [Cancellation]
- Category: 取引(売買)
- Explanation: 投資信託の保有者が、信託期間の途中で手放すこと。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かいやくせいきゅう
Kinh tế [ 解約請求 ] yêu cầu giải ước [Cancellation request] Category : 取引(売買) Explanation : 投資信託の換金(=解約)には、解約請求と買取請求がある。通常、換金の場合には、販売会社を通じて運用会社に信託財産の一部解約を請求する方法がとられるが、この方法のことを指す。///以前は、買取請求による換金時には、有価証券取引税がかかったため、買取請求よりも解約請求によって換金する方が受益者にとって有利であるとされてきた。しかし、平成11年4月に有価証券取引税が廃止されたことに伴って、基本的には有利・不利がなくなった。///買取価額は、円未満の金額を四捨五入している関係から、買取が解約に比べて有利になったり、不利になったりする場合が生じる。ただし、どちらの換金方法が有利なのかは、換金時にはわからない。 -
かいやくする
Mục lục 1 [ 解約する ] 1.1 vs 1.1.1 giải ước 1.1.2 chấm dứt [ 解約する ] vs giải ước chấm dứt 高額の賃貸契約を中途解約する:... -
かいらく
Mục lục 1 [ 快楽 ] 1.1 / KHOÁI LẠC / 1.2 n 1.2.1 khoái lạc 1.3 n 1.3.1 lạc thú [ 快楽 ] / KHOÁI LẠC / n khoái lạc 彼は人生の快楽を知らずに若くして死んだ。:... -
かいらくにひたる
[ 快楽に浸る ] n đắm nguyệt say hoa -
かいらいせいふ
Mục lục 1 [ 傀儡政府 ] 1.1 / KHỐi LỖi CHÍNH PHỦ / 1.2 n 1.2.1 Chính phủ bù nhìn [ 傀儡政府 ] / KHỐi LỖi CHÍNH PHỦ / n Chính... -
かいらん
Mục lục 1 [ 回覧 ] 1.1 n 1.1.1 chuyền quanh để xem/chuyền tay/chuyền cho nhau xem/xem 2 [ 回覧する ] 2.1 vs 2.1.1 chuyền quanh để... -
かいらんばん
[ 回覧板 ] vs bản thông báo chuyển đi từng nhà -
かいるい
[ 貝類 ] n sò hến/thuộc nhóm sò hến/các loại sò hến/giống sò hến/động vật thân mềm さまざまな貝類の主要産地:... -
かい離率
Kinh tế [ かいりりつ ] giá chênh lệch chuyển đổi [Conversion premium, Premium over conversion value] Category : 分析・指標 Explanation... -
かう
Mục lục 1 [ 飼う ] 1.1 n 1.1.1 chăn 1.2 v5u 1.2.1 cho ăn 1.3 v5u 1.3.1 nuôi/chăn nuôi 2 [ 買う ] 2.1 v5u 2.1.1 tậu 2.1.2 sắm 2.1.3 mua... -
かうべしかうべからず
Kinh tế [ 買うべし買うべからず ] mua thì tốt nhưng không mua cũng không phải là không tốt Category : 相場・格言・由来... -
かさ
Mục lục 1 [ 傘 ] 1.1 n 1.1.1 ô/cái ô 1.1.2 dù 1.1.3 cái ô [ 傘 ] n ô/cái ô 傘立てはぬれた傘で一杯だ。 :Giá để ô toàn... -
かさたて
[ 傘立て ] n cái giá để ô/giá treo ô ぬれた傘を傘立てに入れた。 :Tôi để cái ô ướt ở giá để ô -
かさく
Mục lục 1 [ 佳作 ] 1.1 n 1.1.1 tác phẩm xuất sắc/việc tốt 2 [ 家作 ] 2.1 / GIA TÁC / 2.2 n 2.2.1 sự làm nhà/việc làm nhà cho... -
かさなり
Tin học [ 重なり ] xếp chồng [stacking] -
かさなる
[ 重なる ] v5r chồng chất/xếp chồng lên 部品が~っている: các linh kiện xếp chồng lên nhau -
かさに
Kinh tế [ かさ荷 ] hàng cồng kềnh [bulky goods/bulky cargo] -
かさねぬり
Kỹ thuật [ 重ね塗り ] sơn chồng lên phía trên [over coating] Category : sơn [塗装] -
かさねがき
Tin học [ 重ね書き ] ghi đè/ghi chồng [overwrite (vs)] Explanation : Ghi dữ liệu lên đĩa từ ở vùng đã có lưu trữ dữ liệu... -
かさねいんさつ
Tin học [ 重ね印刷 ] in đè lên/in chồng lên [overprint (vs)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.