- Từ điển Nhật - Việt
かう
Mục lục |
[ 飼う ]
n
chăn
v5u
cho ăn
- 猫を飼う: cho mèo ăn
v5u
nuôi/chăn nuôi
- 家きんを飼う: chăn nuôi gia cầm
[ 買う ]
v5u
tậu
sắm
mua
- もし私がお金持ちだったら、山に別荘を買う: nếu tôi là người giàu có, tôi sẽ mua một ngôi biệt thự ở trên núi
- 私は縫い物が好きで、布をたくさん買う: tôi rất thích tự may đồ, nên mua rất nhiều vải
- できる限り良いものを買う: mua những đồ vật tốt nhất có thể
gây ra/chuốc lấy/làm cho
- 売られたけんかを買う: gây sự đánh nhau
- 人のうらみを買う: làm cho người ta giận
đánh giá cao/tán dương thưởng thức
- 彼の才能を買う: thưởng thức tài năng của anh ta
Kinh tế
[ 買う ]
mua [purchase]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かうべしかうべからず
Kinh tế [ 買うべし買うべからず ] mua thì tốt nhưng không mua cũng không phải là không tốt Category : 相場・格言・由来... -
かさ
Mục lục 1 [ 傘 ] 1.1 n 1.1.1 ô/cái ô 1.1.2 dù 1.1.3 cái ô [ 傘 ] n ô/cái ô 傘立てはぬれた傘で一杯だ。 :Giá để ô toàn... -
かさたて
[ 傘立て ] n cái giá để ô/giá treo ô ぬれた傘を傘立てに入れた。 :Tôi để cái ô ướt ở giá để ô -
かさく
Mục lục 1 [ 佳作 ] 1.1 n 1.1.1 tác phẩm xuất sắc/việc tốt 2 [ 家作 ] 2.1 / GIA TÁC / 2.2 n 2.2.1 sự làm nhà/việc làm nhà cho... -
かさなり
Tin học [ 重なり ] xếp chồng [stacking] -
かさなる
[ 重なる ] v5r chồng chất/xếp chồng lên 部品が~っている: các linh kiện xếp chồng lên nhau -
かさに
Kinh tế [ かさ荷 ] hàng cồng kềnh [bulky goods/bulky cargo] -
かさねぬり
Kỹ thuật [ 重ね塗り ] sơn chồng lên phía trên [over coating] Category : sơn [塗装] -
かさねがき
Tin học [ 重ね書き ] ghi đè/ghi chồng [overwrite (vs)] Explanation : Ghi dữ liệu lên đĩa từ ở vùng đã có lưu trữ dữ liệu... -
かさねいんさつ
Tin học [ 重ね印刷 ] in đè lên/in chồng lên [overprint (vs)] -
かさねうち
Tin học [ 重ね打ち ] đánh chồng/in chồng [overstrike] Explanation : Tạo ra một ký tự không có trong tập ký tự của máy in bằng... -
かさねる
[ 重ねる ] v1 chồng chất/chồng lên/chất lên -
かさばる
Mục lục 1 adj-na 1.1 kềnh càng 2 adj-na 2.1 xù xù adj-na kềnh càng adj-na xù xù -
かさみつど
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ かさ密度 ] 1.1.1 mật độ bề ngoài [apparent density, bulk density, powder density] 1.2 [ かさ密度 ] 1.2.1... -
かさしょうひん
Kinh tế [ かさ商品 ] hàng cồng kềnh [bulky goods/bulky cargo] -
かさいきけん
Kinh tế [ 火災危険 ] rủi ro cháy [fire risk] -
かさいによるそんがい
Kinh tế [ 火災による損害 ] hư hại do cháy [damage by fire] -
かさいによるそんしつ
Kinh tế [ 火災による損失 ] mất do cháy [loss by fire] -
かさいほけん
Mục lục 1 [ 火災保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm hỏa hoạn 2 Kinh tế 2.1 [ 火災保険 ] 2.1.1 bảo hiểm hỏa hoạn/bảo hiểm cháy... -
かさいほけんしょうけん
Kinh tế [ 火災保険証券 ] đơn bảo hiểm hỏa hoạn/đơn bảo hiểm cháy [fire (insurance) policy]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.