- Từ điển Nhật - Việt
かえるとびほう
Xem thêm các từ khác
-
かえるのにく
[ 蛙の肉 ] n thịt ếch -
かえる跳び法
Kỹ thuật [ かえるとびほう ] phương pháp nhảy cóc [leapfrog method] -
かじつ
[ 果実 ] n quả ある種の果実: quả có hạt 熟した果実: quả chín -
かじはんま
[ 鍛冶ハンマ ] n bú thợ rèn -
かじみまい
Mục lục 1 [ 火事見舞い ] 1.1 / HỎA SỰ KIẾN VŨ / 1.2 n 1.2.1 sự úy lạo nhân dân khi hỏa hoạn/thăm nom sau cơ hỏa hoạn [... -
かじかむ
v5m đang dần tê cóng đi vì lạnh/tê/cóng/tê cóng 手がかじかむんで字が書けない: tay bị tê cóng nên không tài nào viết... -
かじり
Kỹ thuật sự kẹt máy [seizure] -
かじりつく
Mục lục 1 prt, fem 1.1 đẽo 2 prt, fem 2.1 kè kè prt, fem đẽo prt, fem kè kè -
かじん
[ 佳人 ] n người phụ nữ đẹp/hồng nhan/giai nhân/bóng hồng 佳人薄命: hồng nhan bạc mệnh -
かじんはくめい
[ 佳人薄命 ] n, exp hồng nhan bạc mệnh/hồng nhan bạc phận -
かじや
Mục lục 1 [ 鍛冶屋 ] 1.1 n 1.1.1 thợ rèn 1.1.2 thợ nguội 2 [ 鍛冶屋 ] 2.1 / ĐOÀN DÃ ỐC / 2.2 n 2.2.1 xưởng rèn/lò rèn [ 鍛冶屋... -
かじょうきせい
Tin học [ 過剰規制 ] sự điều khiển thái quá [overregulation] -
かじょうほうそう
Kinh tế [ 過剰包装 ] bao bì quá mức [overpacking] -
かじょうじんこう
[ 過剰人口 ] n số dân thặng dư/dân số dư thừa/dân số thặng dư 過剰人口用住宅団地 :nơi ăn chốn ở của số dân... -
かじゅえん
[ 果樹園 ] n vườn cây ăn trái -
かじゅう
Mục lục 1 [ 果汁 ] 1.1 n 1.1.1 nước ép hoa quả 2 Kỹ thuật 2.1 [ 荷重 ] 2.1.1 tải trọng [Load] [ 果汁 ] n nước ép hoa quả... -
かじゅうつみこみ
Kinh tế [ 過重積込 ] quá tải [surcharge] -
かじゅうへいきん
Kỹ thuật [ 荷重平均 ] bình quân tải trọng [weighted average] -
かじゅうしけん
Kỹ thuật [ 荷重試験 ] thử nghiệm tải trọng [load test] -
かじゅうりょう
Kinh tế [ 過重量 ] trọng lượng trội [overweight]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.