- Từ điển Nhật - Việt
かじんはくめい
Xem thêm các từ khác
-
かじや
Mục lục 1 [ 鍛冶屋 ] 1.1 n 1.1.1 thợ rèn 1.1.2 thợ nguội 2 [ 鍛冶屋 ] 2.1 / ĐOÀN DÃ ỐC / 2.2 n 2.2.1 xưởng rèn/lò rèn [ 鍛冶屋... -
かじょうきせい
Tin học [ 過剰規制 ] sự điều khiển thái quá [overregulation] -
かじょうほうそう
Kinh tế [ 過剰包装 ] bao bì quá mức [overpacking] -
かじょうじんこう
[ 過剰人口 ] n số dân thặng dư/dân số dư thừa/dân số thặng dư 過剰人口用住宅団地 :nơi ăn chốn ở của số dân... -
かじゅえん
[ 果樹園 ] n vườn cây ăn trái -
かじゅう
Mục lục 1 [ 果汁 ] 1.1 n 1.1.1 nước ép hoa quả 2 Kỹ thuật 2.1 [ 荷重 ] 2.1.1 tải trọng [Load] [ 果汁 ] n nước ép hoa quả... -
かじゅうつみこみ
Kinh tế [ 過重積込 ] quá tải [surcharge] -
かじゅうへいきん
Kỹ thuật [ 荷重平均 ] bình quân tải trọng [weighted average] -
かじゅうしけん
Kỹ thuật [ 荷重試験 ] thử nghiệm tải trọng [load test] -
かじゅうりょう
Kinh tế [ 過重量 ] trọng lượng trội [overweight] -
かじる
[ 噛る ] v5r nhai/cắn/ngoạm/gặm nhấm リンゴをかじる: cắn quả táo ネズミは箱をかじって穴をあけた: con chuột cái... -
かふく
[ 禍福 ] n hạnh phúc và bất hạnh/sung sướng và tai ương/phúc họa/họa phúc 禍福いずれの場合にも: trong bất kỳ hoàn... -
かふう
[ 家風 ] n, hum gia phong -
かざおれ
Mục lục 1 [ 風折れ ] 1.1 / PHONG TRIẾT / 1.2 n 1.2.1 sự gãy vì gió [ 風折れ ] / PHONG TRIẾT / n sự gãy vì gió -
かざぐち
Mục lục 1 [ 風口 ] 1.1 / PHONG KHẨU / 1.2 n 1.2.1 nơi hút gió/ống hút gió [ 風口 ] / PHONG KHẨU / n nơi hút gió/ống hút gió 風口ダクト:... -
かざぐるま
[ 風車 ] n chong chóng -
かざしも
[ 風下 ] n phía cuối gió/phía dưới gió 火災が風下の家延焼した: ngọn lửa lan dần đến căn nhà ở cuối gió -
かざあな
Mục lục 1 [ 風穴 ] 1.1 / PHONG HUYỆT / 1.2 n 1.2.1 lối thoát/giải pháp 1.2.2 lỗ thủng [ 風穴 ] / PHONG HUYỆT / n lối thoát/giải... -
かざあし
Mục lục 1 [ 風脚 ] 1.1 / PHONG CƯỚC / 1.2 n 1.2.1 tốc độ gió 2 [ 風足 ] 2.1 / PHONG TÚC / 2.2 n 2.2.1 tốc độ gió [ 風脚 ] / PHONG... -
かざい
Mục lục 1 [ 家財 ] 1.1 n 1.1.1 gia tài 1.1.2 gia sản [ 家財 ] n gia tài gia sản
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.