- Từ điển Nhật - Việt
かがくひまく
Xem thêm các từ khác
-
かがくひりょう
Mục lục 1 [ 化学肥料 ] 1.1 n 1.1.1 phân hóa học 1.1.2 phân bón hóa học [ 化学肥料 ] n phân hóa học phân bón hóa học -
かがくぶんかいほう
Kỹ thuật [ 化学分解法 ] phương pháp phân giải hóa học [chemical decomposition method] -
かがくへいき
Mục lục 1 [ 化学兵器 ] 1.1 / HÓA HỌC BiNH KHÍ / 1.2 n 1.2.1 vũ khí hóa học [ 化学兵器 ] / HÓA HỌC BiNH KHÍ / n vũ khí hóa học... -
かがくへいこう
Kỹ thuật [ 化学平衡 ] sự cân bằng hóa học [chemical equilibrium] -
かがくじょうちゃく
Kỹ thuật [ 化学蒸着 ] sự ngưng kết hóa học [chemical vapor deposition] -
かがくしゃ
[ 科学者 ] n nhà khoa học/nhà nghiên cứu コンピュータ科学者: nhà nghiên cứu về máy tính 悪事を働いた科学者: nhà khoa... -
かがくしょり
Kỹ thuật [ 化学処理 ] xử lý hóa học [chemical treatment] -
かがくけつごう
Kỹ thuật [ 化学結合 ] sự kết hợp hóa học [chemical bond] -
かがくけんま
Kỹ thuật [ 化学研磨 ] sự mài kiểu hóa học [chemical polishing] -
かがくあかでみー
[ 科学アカデミー ] n viện hàn lâm khoa học -
かがくごうせい
[ 化学合成 ] n hóa hợp -
かがくかくさん
Kỹ thuật [ 化学拡散 ] sự khuyếch tán hóa học [chemical diffusion] -
かがくせんい
[ 化学繊維 ] n tơ hóa học -
かがくりょうろんそせい
Kỹ thuật [ 化学量論組成 ] tổng hợp hóa học lượng pháp [stoichiometric composition] -
かがくシフト
Kỹ thuật [ 化学シフト ] sự chuyển biến hóa học [chemical shift] -
かがくやくひん
[ 化学薬品 ] n thuốc tây -
かぜぐすり
Mục lục 1 [ 風邪薬 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc cảm 2 [ 風邪薬 ] 2.1 / PHONG TÀ DƯỢC / 2.2 n 2.2.1 thuốc cảm cúm [ 風邪薬 ] n thuốc... -
かぜではたはたする
[ 風ではたはたする ] exp phát phới -
かぜにかかやすい
[ 風にかかやすい ] exp dễ cảm -
かぜのながれ
[ 風の流れ ] exp luồng gió
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.