- Từ điển Nhật - Việt
かぜのながれ
Xem thêm các từ khác
-
かぜのなかにおく
[ 風の中におく ] exp hóng gió -
かぜのなかにたつ
[ 風の中に立つ ] exp hóng gió -
かぜのあたる
[ 風のあたる ] exp hứng gió -
かがみ
[ 鏡 ] n cái gương/gương/gương soi/đèn 分かりました。それら(木の鏡)は125ドルですね: hiểu rồi ạ, cái gương gỗ đó... -
かがみをみる
Mục lục 1 [ 鏡をみる ] 1.1 n 1.1.1 soi gương 2 [ 鏡を見る ] 2.1 n 2.1.1 gương soi [ 鏡をみる ] n soi gương [ 鏡を見る ] n gương... -
かがみをかける
[ 鏡をかける ] n treo gương -
かぜがつよくふく
[ 風が強く吹く ] n-suf gió thổi to -
かぜがふく
[ 風が吹く ] exp gió thổi 風が吹くと、はしごは揺れて倒れた: cái thang đã bị lung lay và đổ khi gió thổi đến 風が吹く中を歩く:... -
かがい
Mục lục 1 [ 花街 ] 1.1 / HOA NHAi / 1.2 n 1.2.1 khu lầu xanh/chốn lầu xanh/nhà thổ/khu có gái bán hoa/khu ca ve/nhà lầu xanh/lầu... -
かぜいたいしょうがく
[ 課税対照額 ] vs tiền lợi tức bị đánh thuế -
かぜいきかん
Kinh tế [ 課税期間 ] Kỳ tính thuế -
かぜいきかんちゅうにはっせいしたかしつけりし
Kinh tế [ 課税期間中に発生した貸付利子 ] Tiền lãi cho vay phát sinh trong kỳ tính thuế -
かぜいひん
Kinh tế [ 課税品 ] hàng phải nộp thuế [dutiable goods] -
かぜいひょうじゅんにじゅんきょしていない
Kinh tế [ 課税標準に準拠していない ] Kê khai không đúng các căn cứ thuế -
かがいしゃ
[ 加害者 ] n người tấn công 被害者のような顔をしていた男が実は加害者だった。: Người đàn ông có khuôn mặt giống... -
かぜいしょとく
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 課税所得 ] 1.1.1 khoản thu nhập phải chịu thuế [taxable income] 1.2 [ 課税所得 ] 1.2.1 Thu nhập chịu... -
かぜいかかく
Kinh tế [ 課税価格 ] giá trị tính thuế [tariff value] -
かぜかみ
Mục lục 1 [ 風神 ] 1.1 / PHONG THẦN / 1.2 n 1.2.1 thần gió [ 風神 ] / PHONG THẦN / n thần gió -
かがめる
Mục lục 1 n 1.1 gục 2 n 2.1 hạ mình 3 n 3.1 khom 4 n 4.1 vin n gục n hạ mình n khom n vin -
かぜをひく
Mục lục 1 [ 風邪を引く ] 1.1 n 1.1.1 cảm phong 1.1.2 cảm lạnh 1.1.3 cảm gió [ 風邪を引く ] n cảm phong cảm lạnh cảm gió
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.