- Từ điển Nhật - Việt
かきおりんぴっくこくさいきょうぎれんめいれんごう
Xem thêm các từ khác
-
かきおわる
[ 書き終わる ] n hạ bút -
かきたてる
[ かき立てる ] v1 khuấy động/đảo lộn lên/khuấy tung/đánh lên/khuấy/gợi/gợi lên/gây 欲望をかき立てる: gợi lên lòng... -
かきたまじる
Mục lục 1 [ 掻き玉汁 ] 1.1 / TAO NGỌC CHẤP / 1.2 n 1.2.1 xúp trứng/súp trứng 2 [ 掻き卵汁 ] 2.1 / TAO NOÃN CHẤP / 2.2 n 2.2.1... -
かきぞめ
Mục lục 1 [ 書き初め ] 1.1 n 1.1.1 khai bút đầu năm mới 2 [ 書初め ] 2.1 / THƯ SƠ / 2.2 n 2.2.1 sự khai bút đầu năm [ 書き初め... -
かきだし
Mục lục 1 [ 書き出し ] 1.1 / THƯ XUẤT / 1.2 n 1.2.1 câu mở đầu/viết ra [ 書き出し ] / THƯ XUẤT / n câu mở đầu/viết ra... -
かきだす
Tin học [ 書き出す ] xuất dữ liệu [to export/to begin to write/to write out/to extract] Explanation : Cất giữ lại dữ liệu do một... -
かきて
Mục lục 1 [ 書き手 ] 1.1 / THƯ THỦ / 1.2 n 1.2.1 người viết chữ đẹp/người viết/tác giả/nhà văn [ 書き手 ] / THƯ THỦ... -
かきてあて
[ 夏期手当 ] n tiền thưởng vào mùa hè -
かきとり
Mục lục 1 [ 書き取り ] 1.1 n 1.1.1 viết chính tả/chép chính tả/chính tả 2 [ 書取 ] 2.1 n 2.1.1 sự viết chính tả/chép chính... -
かきとめ
Mục lục 1 [ 書評する ] 1.1 n 1.1.1 sự điền vào/điền vào/ghi vào 2 [ 書留 ] 2.1 n 2.1.1 sự điền vào/điền vào/ghi vào 2.1.2... -
かきとめりょう
Mục lục 1 [ 書留料 ] 1.1 / THƯ LƯU LiỆU / 1.2 n 1.2.1 Chi phí đăng ký [ 書留料 ] / THƯ LƯU LiỆU / n Chi phí đăng ký -
かきとる
[ 書き取る ] v5r viết chính tả 頭に浮かんだアイデアを紙に書き取る :Khi có ý tưởng loé lên trong đầu thì viết... -
かきなおす
[ 書き直す ] v5s viết lại/sửa lại 「そんなお粗末な企画書を提出したら彼らにばかにされるぞ」「でも今日が期限で書き直す時間もないんだ」 :\"Nếu... -
かきなかご
Kỹ thuật [ かき中子 ] dưỡng thao đúc/dưỡng lõi khuôn [strickling core/sweeping core] -
かきぬき
Mục lục 1 [ 書き抜き ] 1.1 / THƯ BẠT / 1.2 n 1.2.1 đoạn trích [ 書き抜き ] / THƯ BẠT / n đoạn trích -
かきね
[ 垣根 ] n hàng rào 池の周りには子どもが落ちないように垣根が巡らされていた。: Để bọn trẻ không bị rơi xuống... -
かきまぜる
Mục lục 1 [ かき交ぜる ] 1.1 / GiAO / 1.2 v1 1.2.1 trộn/pha lẫn/hòa lẫn/khuấy/đảo 1.3 n 1.3.1 trộn [ かき交ぜる ] / GiAO /... -
かきまわす
Mục lục 1 [ かき回す ] 1.1 v5s 1.1.1 xào 1.1.2 khuấy động/đảo lộn lên/khuấy tung/khuấy đảo/đánh lên/khuấy/khoắng/ngoáy... -
かきみだす
[ 掻き乱す ] n quấy -
かきがた
Kỹ thuật [ かき型 ] đúc quét [sweeping mold] Category : đúc [鋳造] Explanation : 鋳物の形が細長く、断面が一様なパイプ状のようなものを作る造型法///その断面の半分に等しい形状を板に切り抜き、これをかき板として案内板に沿ってかきとって鋳型を作る方法
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.