- Từ điển Nhật - Việt
かきまわす
Mục lục |
[ かき回す ]
v5s
xào
khuấy động/đảo lộn lên/khuấy tung/khuấy đảo/đánh lên/khuấy/khoắng/ngoáy
- ~になるまでかき回す: khuấy cho đến lúc trở thành...
- ~を激しくかき回す: ngoáy mạnh cái gì
- 会社をかき回す: khuấy đảo cả công ty
[ 掻き回す ]
v5s
quấy
khuấy động/đảo lộn lên/khuấy tung/khuấy đảo/đánh lên/khuấy/khoắng/ngoáy
- 彼らは重要書類を見つけようとして部屋中をかき回した. :họ khuấy tung cả phòng lên để tìm tập tài liệu quan trọng
- 彼の勝手な行動に会議がすっかりかき回されてしまった.:hội nghị rối cả lên do hành động thiếu suy nghĩ của anh ta
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かきみだす
[ 掻き乱す ] n quấy -
かきがた
Kỹ thuật [ かき型 ] đúc quét [sweeping mold] Category : đúc [鋳造] Explanation : 鋳物の形が細長く、断面が一様なパイプ状のようなものを作る造型法///その断面の半分に等しい形状を板に切り抜き、これをかき板として案内板に沿ってかきとって鋳型を作る方法 -
かきじゅん
Mục lục 1 [ 書き順 ] 1.1 / THƯ THUẬN / 1.2 n 1.2.1 thứ tự viết nét chữ/trình tự viết chữ [ 書き順 ] / THƯ THUẬN / n thứ... -
かきけす
Mục lục 1 [ かき消す ] 1.1 v5s 1.1.1 xoá/xóa bỏ/át đi/át/dập tắt 2 [ 掻き消す ] 2.1 / TAO TiÊU / 2.2 n 2.2.1 át đi [ かき消す... -
かきげんのうぜいのあったじぎょうしょ
Kinh tế [ 過期限納税のあった事業所 ] Doanh nghiệp chậm nộp thuế -
かきげんしんこくのあったじぎょうしょ
Kinh tế [ 過期限申告のあった事業所 ] Doanh nghiệp chậm nộp tờ khai (thuế) -
かきあつめる
[ かき集める ] v1 thu thập lại/tập trung lại/cóp nhặt/dành dụm/tích lũy/thu gom/thu nhặt 苦労してかき集める: chịu khó... -
かきあわせる
[ かき合せる ] v1 điều chỉnh/sắp xếp/dàn xếp/hòa giải -
かきことば
[ 書き言葉 ] n từ ngữ khi viết/ngôn ngữ viết/văn viết 書き言葉に比べて話し言葉ではどのような形式がより多用されるのかを発見する :Tôi... -
かきこみきんし
Tin học [ 書き込み禁止 ] chỉ đọc [read-only (a-no)] Explanation : Có khả năng hiển thị ra, nhưng không xóa được. Nếu một... -
かきこみきょか
Tin học [ 書き込み許可 ] quyền ghi [write permission] -
かきこみきょかリング
Tin học [ 書込み許可リング ] vòng chống ghi [write-enable ring/write ring/file-protection ring/file protect ring/safety ring] -
かきこみほごラベル
Tin học [ 書込み保護ラベル ] nhãn chống ghi [write protection label] -
かきこみほごスイッチ
Tin học [ 書き込み保護スイッチ ] khóa chuyển chống ghi [write protection switch] -
かきこみがたろーだ
Kỹ thuật [ かき込み型ローダ ] bộ nạp tập hợp [gathering loader] -
かきこみかのう
Tin học [ 書き込み可能 ] ghi được/có thể ghi được [writable (e.g. a writable CD-ROM) (an)] -
かきこみヘッド
Tin học [ 書込みヘッド ] đầu ghi [write head] -
かきこみサイクルじかん
Tin học [ 書込みサイクル時間 ] thời gian chu kỳ ghi [write cycle time] -
かきこむ
Tin học [ 書き込む ] ghi/lưu trữ [to write/to store] Explanation : Một thao tác xử lý cơ bản, trong đó bộ xử lý trung tâm ( CPU)... -
かきいた
Kỹ thuật [ かき板 ] tấm dưỡng khuôn [strickling board/sweeping board]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.