- Từ điển Nhật - Việt
かきんきのう
Xem thêm các từ khác
-
かきんじょうほう
Tin học [ 課金情報 ] thông tin hóa đơn [billing information] -
かきんせいぎょデータ
Tin học [ 課金制御データ ] dữ liệu quản lý hóa đơn [billing control data] -
かきんデータ
Tin học [ 課金データ ] dữ liệu hóa đơn [billing data] -
かきょく
Mục lục 1 [ 歌曲 ] 1.1 n 1.1.1 bản nhạc 2 [ 歌曲 ] 2.1 / CA KHÚC / 2.2 n 2.2.1 giai điệu/ca khúc/bài hát [ 歌曲 ] n bản nhạc [... -
かきょうこうぞう
Kỹ thuật [ 架橋構造 ] cấu trúc bắc cầu [bridge structure] -
かきゅうざい
Kinh tế [ 下級財 ] hàng hạ cấp [inferior goods] Explanation : 人々の所得の増加に伴って需要が減る財。例えば、所得上昇によってイワシからマグロを食べるようになったとすれば、イワシは下級財。... -
かき回す
Mục lục 1 [ かきまわす ] 1.1 v5s 1.1.1 xào 1.1.2 khuấy động/đảo lộn lên/khuấy tung/khuấy đảo/đánh lên/khuấy/khoắng/ngoáy... -
かき立てる
[ かきたてる ] v1 khuấy động/đảo lộn lên/khuấy tung/đánh lên/khuấy/gợi/gợi lên/gây 欲望をかき立てる: gợi lên lòng... -
かき込み型ローダ
Kỹ thuật [ かきこみがたろーだ ] bộ nạp tập hợp [gathering loader] -
かき集める
[ かきあつめる ] v1 thu thập lại/tập trung lại/cóp nhặt/dành dụm/tích lũy/thu gom/thu nhặt 苦労してかき集める: chịu... -
かき板
Kỹ thuật [ かきいた ] tấm dưỡng khuôn [strickling board/sweeping board] -
かき消す
[ かきけす ] v5s xoá/xóa bỏ/át đi/át/dập tắt (人)の財産についての雑音をかき消す: dập tắt những lời đồn đại... -
かき混ぜる
[ かきまぜる ] v1 khuấy,trộn -
かくぎ
Mục lục 1 [ 閣議 ] 1.1 n 1.1.1 họp nội các/hội nghị nội các 1.1.2 hội đồng chính phủ [ 閣議 ] n họp nội các/hội nghị... -
かくぎょう
Mục lục 1 [ 角行 ] 1.1 / GIÁC HÀNH / 1.2 n 1.2.1 con Hậu (cờ vua) [ 角行 ] / GIÁC HÀNH / n con Hậu (cờ vua) -
かくきまつじつ
[ 各期末日 ] n ngày cuối cùng của tháng/ngày cuối kỳ 月の末日: ngày cuối cùng của tháng 月末日: ngày cuối tháng 期間の末日 :... -
かくきゅう
[ 各級 ] n các cấp 各級人民委員会: ủy ban nhân dân các cấp -
かくく
[ 画く ] n vẽ -
かくぐしょうこうぶん
Tin học [ 核具象構文 ] cú pháp lõi [core concrete syntax] -
かくぐんしゅくうんどう
[ 核軍縮運動 ] n Chiến dịch Giải trừ quân bị Hạt nhân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.