- Từ điển Nhật - Việt
かき消す
[ かきけす ]
v5s
xoá/xóa bỏ/át đi/át/dập tắt
- (人)の財産についての雑音をかき消す: dập tắt những lời đồn đại về tài sản của ai
- 人の立てる音をかき消す: át âm thanh do ai gây nên
- かき消すように姿が見えなくなる: biến mất như tan biến vào không trung
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かき混ぜる
[ かきまぜる ] v1 khuấy,trộn -
かくぎ
Mục lục 1 [ 閣議 ] 1.1 n 1.1.1 họp nội các/hội nghị nội các 1.1.2 hội đồng chính phủ [ 閣議 ] n họp nội các/hội nghị... -
かくぎょう
Mục lục 1 [ 角行 ] 1.1 / GIÁC HÀNH / 1.2 n 1.2.1 con Hậu (cờ vua) [ 角行 ] / GIÁC HÀNH / n con Hậu (cờ vua) -
かくきまつじつ
[ 各期末日 ] n ngày cuối cùng của tháng/ngày cuối kỳ 月の末日: ngày cuối cùng của tháng 月末日: ngày cuối tháng 期間の末日 :... -
かくきゅう
[ 各級 ] n các cấp 各級人民委員会: ủy ban nhân dân các cấp -
かくく
[ 画く ] n vẽ -
かくぐしょうこうぶん
Tin học [ 核具象構文 ] cú pháp lõi [core concrete syntax] -
かくぐんしゅくうんどう
[ 核軍縮運動 ] n Chiến dịch Giải trừ quân bị Hạt nhân -
かくそう
[ 各層 ] n từng lớp -
かくだいぎょうれつ
Tin học [ 拡大行列 ] ma trận mở rộng [augmented matrix] Explanation : Ma trận trong giải hệ phương trình bao gồm các cột hệ... -
かくだいきょう
Mục lục 1 [ 拡大鏡 ] 1.1 / KHUẾCH ĐẠI KÍNH / 1.2 n 1.2.1 Kính phóng đại/kính lúp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 拡大鏡 ] 2.1.1 kính phóng... -
かくだいだんめん
Kỹ thuật [ 拡大断面 ] mặt cắt khuyếch đại [enlarged section] -
かくだいにしする
Kinh tế [ 拡大に資する ] hỗ trợ cho/góp phần vào [be conducive to, contribute to, assist (expansion)] -
かくだいほしょう
Tin học [ 拡大保証 ] sự bảo đảm được mở rộng [extended warranty] -
かくだいしゅくしょう
Tin học [ 拡大縮小 ] phóng to thu nhỏ [scaling/zooming] Explanation : Ví dụ là khả năng phóng to thu nhỏ hình vẽ. -
かくだいせいさんしゃせきにん
[ 拡大生産者責任 ] n Trách nhiệm của nhà sản xuất mở rộng -
かくだいりつ
Mục lục 1 [ 拡大率 ] 1.1 / KHUẾCH ĐẠI XUẤT / 1.2 n 1.2.1 tỷ lệ khuyếch đại/tỷ lệ phóng đại [ 拡大率 ] / KHUẾCH ĐẠI... -
かくち
Mục lục 1 [ 各地 ] 1.1 n 1.1.1 mọi nơi 1.1.2 khắp mọi nơi 1.1.3 các nơi/các địa phương/các vùng [ 各地 ] n mọi nơi khắp... -
かくちょうぎょうかいひょうじゅんアーキテクチャ
Tin học [ 拡張業界標準アーキテクチャ ] chuẩn EISA [Extended Industry Standard Architecture (EISA)] Explanation : Một thiết kế buýt... -
かくちょうきおくそうち
Tin học [ 拡張記憶装置 ] bộ nhớ mở rộng [extended storage]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.