- Từ điển Nhật - Việt
かくのう
Mục lục |
[ 格納 ]
/ CÁCH NẠP /
n
sự nạp/sự chứa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かくのうみつど
Tin học [ 格納密度 ] mật độ tải [loading density] -
かくのうメッセージ
Tin học [ 格納メッセージ ] thông điệp được lưu trữ [stored-messages] -
かくのうメッセージとりだし
Tin học [ 格納メッセージ取出し ] lấy thông điệp đã lưu [stored message fetching/MS] -
かくのうメッセージがいとうすう
Tin học [ 格納メッセージ該当数 ] bản tóm tắt các thông điệp được lưu trữ [stored message summary/MS] -
かくのうメッセージけいほう
Tin học [ 格納メッセージ警報 ] cảnh báo về thông điệp được lưu [stored message alert/MS] -
かくのうメッセージさくじょ
Tin học [ 格納メッセージ削除 ] xóa thông điệp đã lưu [stored message deletion/MS] -
かくのうりょういき
Tin học [ 格納領域 ] vùng lưu trữ [storage area] -
かくはん
Mục lục 1 [ 各藩 ] 1.1 / CÁC PHIÊN / 1.2 n 1.2.1 Mỗi thị tộc [ 各藩 ] / CÁC PHIÊN / n Mỗi thị tộc -
かくはんき
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ かくはん機 ] 1.1.1 thiết bị trộn/máy trộn [beater/mixer] 1.2 [ 攪拌機 ] 1.2.1 máy khuấy [stirrer,... -
かくはんそう
Kỹ thuật [ かくはん槽 ] thùng trộn [mixing vessel] -
かくはんのう
Kỹ thuật [ 核反応 ] phản ứng hạt nhân [nuclear reaction] -
かくはんのうろ
[ 核反応炉 ] n lò phản ứng hạt nhân -
かくはん槽
Kỹ thuật [ かくはんそう ] thùng trộn [mixing vessel] -
かくはん機
Kỹ thuật [ かくはんき ] thiết bị trộn/máy trộn [beater/mixer] -
かくぶんれつ
Kỹ thuật [ 核分裂 ] sự phân tách hạt nhân [nuclear fission] -
かくへいき
[ 核兵器 ] n vũ khí hạt nhân 世界中で核兵器がなくなるよう努める: nỗ lực vì một thế giới không có vũ khí hạt nhân... -
かくべつ
Mục lục 1 [ 格別 ] 1.1 adv 1.1.1 khác biệt/ngoại lệ/đặc biệt 1.2 adj-na 1.2.1 khác biệt/ngoại lệ/đặc biệt 1.3 n 1.3.1 sự... -
かくほ
Mục lục 1 [ 確保 ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo hộ/sự bảo đảm/sự cam đoan/sự bảo vệ 2 [ 確保する ] 2.1 vs 2.1.1 bảo hộ/bảo... -
かくまく
[ 角膜 ] n màng sừng/giác mạc 角膜のせん孔: sự thủng giác mạc 角膜テスト: kiểm tra giác mạc 角膜反射: phản xạ giác... -
かくまくほのお
Mục lục 1 [ 角膜炎 ] 1.1 / GIÁC MÔ VIÊM / 1.2 n 1.2.1 viêm giác mạc [ 角膜炎 ] / GIÁC MÔ VIÊM / n viêm giác mạc 角膜炎を病む:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.