- Từ điển Nhật - Việt
かご内防犯装置
Kỹ thuật
[ かごないぼうはんそうち ]
thiết bị cảnh báo, phòng ngừa tội phạm [crimes prevention alarm device]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かいず
[ 海図 ] n hải đồ -
かいおき
Mục lục 1 [ 買い置き ] 1.1 / MÃI TRÍ / 1.2 n 1.2.1 mua dự trữ/mua đầu cơ/đầu cơ [ 買い置き ] / MÃI TRÍ / n mua dự trữ/mua... -
かいおぷしょん
Kinh tế [ 買いオプション ] quyền mua ưu tiên [buying option] -
かいおけ
Mục lục 1 [ 飼い桶 ] 1.1 / TỰ DŨNG / 1.2 n 1.2.1 Máng ăn/thùng đựng thức ăn cho gia súc [ 飼い桶 ] / TỰ DŨNG / n Máng ăn/thùng... -
かいおうせい
Mục lục 1 [ 海王星 ] 1.1 / HẢI VƯƠNG TINH / 1.2 n 1.2.1 Hải vương/sao Hải vương 2 Kỹ thuật 2.1 [ 海王星 ] 2.1.1 sao hải vương... -
かいおん
Mục lục 1 [ 快音 ] 1.1 / KHOÁI ÂM / 1.2 n 1.2.1 Âm thanh trong trẻo [ 快音 ] / KHOÁI ÂM / n Âm thanh trong trẻo バットの快音(野球の):... -
かいたく
Mục lục 1 [ 開拓 ] 1.1 n 1.1.1 sự khai thác/sự tiên phong/sự khai phá/khai thác/khai phá/tiên phong/đi đầu 2 [ 開拓する ] 2.1... -
かいたくしゃ
[ 開拓者 ] n người khai thác/người tiên phong 福沢諭吉は西洋文明研究の開拓者だ。: Fukuzawa Yukichi là người tiên phong... -
かいたて
Mục lục 1 [ 買い立て ] 1.1 / MÃI LẬP / 1.2 n 1.2.1 mới toanh/mới mua [ 買い立て ] / MÃI LẬP / n mới toanh/mới mua 買い立てのかばん:... -
かいたい
Mục lục 1 [ 解体 ] 1.1 n 1.1.1 sự giải thể/việc tháo rời các bộ phận 2 [ 解体する ] 2.1 vs 2.1.1 giải thể/tháo rời các... -
かいたいしようしょ
Kỹ thuật [ 解体仕様書 ] bản đặc tả tháo rời [disassembly specification] -
かいたいする
[ 解体する ] vs làm lẽ -
かいたもち
[ 書いた餅 ] vs bánh vẽ -
かいぞく
Mục lục 1 [ 海賊 ] 1.1 n 1.1.1 hải tặc/cướp biển 1.1.2 đạo tặc [ 海賊 ] n hải tặc/cướp biển その船は海賊に襲われた。:... -
かいぞくはん
Tin học [ 海賊版 ] bản sao bất hợp pháp [pirated version (of software)] Explanation : Ví dụ của phần mềm. -
かいぎちゅう
[ 会議中 ] n buổi họp đang tiến hành -
かいぎにってい
Mục lục 1 [ 会議日程 ] 1.1 / HỘI NGHỊ NHẬT TRÌNH / 1.2 n 1.2.1 chương trình hội nghị/chương trình nghị sự/lịch trình hội... -
かいぎひ
Kinh tế [ 会議費 ] chi phí hội nghị -
かいぎじこう
Mục lục 1 [ 会議事項 ] 1.1 / HỘI NGHỊ SỰ HẠNG / 1.2 n 1.2.1 Nhật trình/chương trình nghị sự/nội dung thảo luận trong hội... -
かいぎじょう
Mục lục 1 [ 会議場 ] 1.1 / HỘI NGHỊ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Phòng hội nghị/phòng họp [ 会議場 ] / HỘI NGHỊ TRƯỜNG / n Phòng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.