- Từ điển Nhật - Việt
かいたい
Mục lục |
[ 解体 ]
n
sự giải thể/việc tháo rời các bộ phận
- 彼らはリーダーにその政治組織の解体を迫った。: Họ ép buộc người đứng đầu giải thể tổ chức chính trị ông ta vừa lập ra.
[ 解体する ]
vs
giải thể/tháo rời các bộ phận
- 自動車修理工はトラブルの原因を振るためにエンジン全体を解体した。: Người thợ sửa xe tháo rời toàn bộ chiếc xe để tìm nguyên nhân hỏng hóc.
[ 懐胎 ]
/ HOÀI THAI /
n
sự có mang/sự mang thai/sự hoài thai/có mang/có thai/mang thai
- (以下)を理由に代理懐胎を禁止する: cấm mang thai hộ với lý do là ~
- 無原罪懐胎: sự thụ thai trinh tiết (của Đức bà Ma-ri)
- 懐胎期間: thời kỳ mang thai (thời kỳ thai nghén)
[ 懈怠 ]
/ GIẢI ĐÃI /
n
quên thực hiện một hành vi bắt buộc nào đó trong một khoảng thời gian nhất định (luật pháp)
Kinh tế
[ 解体 ]
Giải thể [Liquidation]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かいたいしようしょ
Kỹ thuật [ 解体仕様書 ] bản đặc tả tháo rời [disassembly specification] -
かいたいする
[ 解体する ] vs làm lẽ -
かいたもち
[ 書いた餅 ] vs bánh vẽ -
かいぞく
Mục lục 1 [ 海賊 ] 1.1 n 1.1.1 hải tặc/cướp biển 1.1.2 đạo tặc [ 海賊 ] n hải tặc/cướp biển その船は海賊に襲われた。:... -
かいぞくはん
Tin học [ 海賊版 ] bản sao bất hợp pháp [pirated version (of software)] Explanation : Ví dụ của phần mềm. -
かいぎちゅう
[ 会議中 ] n buổi họp đang tiến hành -
かいぎにってい
Mục lục 1 [ 会議日程 ] 1.1 / HỘI NGHỊ NHẬT TRÌNH / 1.2 n 1.2.1 chương trình hội nghị/chương trình nghị sự/lịch trình hội... -
かいぎひ
Kinh tế [ 会議費 ] chi phí hội nghị -
かいぎじこう
Mục lục 1 [ 会議事項 ] 1.1 / HỘI NGHỊ SỰ HẠNG / 1.2 n 1.2.1 Nhật trình/chương trình nghị sự/nội dung thảo luận trong hội... -
かいぎじょう
Mục lục 1 [ 会議場 ] 1.1 / HỘI NGHỊ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Phòng hội nghị/phòng họp [ 会議場 ] / HỘI NGHỊ TRƯỜNG / n Phòng... -
かいぎしつ
Mục lục 1 [ 会議室 ] 1.1 / HỘI NGHỊ THẤT / 1.2 n 1.2.1 phòng hội nghị/phòng hội đồng/phòng họp [ 会議室 ] / HỘI NGHỊ... -
かいぎしん
Mục lục 1 [ 懐疑心 ] 1.1 / HOÀI NGHI TÂM / 1.2 n 1.2.1 Tính đa nghi/sự nghi ngờ [ 懐疑心 ] / HOÀI NGHI TÂM / n Tính đa nghi/sự... -
かいぎしゅぎ
Mục lục 1 [ 懐疑主義 ] 1.1 / HOÀI NGHI CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa hoài nghi/chủ nghĩa nghi ngờ [ 懐疑主義 ] / HOÀI NGHI... -
かいぎしゅぎしゃ
Mục lục 1 [ 懐疑主義者 ] 1.1 / HOÀI NGHI CHỦ NGHĨA GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người theo chủ nghĩa hoài nghi/người đa nghi [ 懐疑主義者... -
かいぞう
Mục lục 1 [ 改造 ] 1.1 n 1.1.1 sự cải tạo/sự chỉnh sửa lại/sự sửa lại/cải tạo/chỉnh sửa lại/sửa lại/sự cải... -
かいぞうど
Tin học [ 解像度 ] độ phân giải/độ nét [resolution] Explanation : Một đại lượng đo lường - thường được biểu thị bằng... -
かいぞうしようしょ
Kỹ thuật [ 改造仕様書 ] bản đặc tả sự thay đổi [modification specification] -
かいぎろく
Tin học [ 会議録 ] biên bản lưu [proceedings] -
かいぎをしょうしゅうする
[ 会議を招集する ] n triệu tập một hội nghị -
かいぎょ
Mục lục 1 [ 海魚 ] 1.1 / HẢI NGƯ / 1.2 n 1.2.1 cá biển/cá [ 海魚 ] / HẢI NGƯ / n cá biển/cá 魚は夜眠ると思いますか?: Bạn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.