- Từ điển Nhật - Việt
かしかたひょう
Xem thêm các từ khác
-
かしかじゅんじょ
Tin học [ 可視化順序 ] thứ tự ảnh [imaging order] -
かしかしょり
Tin học [ 可視化処理 ] xử lý ảnh [imaging process] -
かしボート
[ 貸しボート ] n tàu đi thuê -
かしりょういき
Kỹ thuật [ 可視領域 ] vùng có khả năng nhìn thấy -
かしゃつみこみわたし
Kinh tế [ 貨車積込渡し ] giao lên toa [free into wagon] -
かしゃづみ
Kinh tế [ 貨車積み ] lô xe [car lot] -
かしんようせつ
Kỹ thuật [ 下進溶接 ] sự hàn lùi [downward welding] Explanation : 立向姿勢で、上から下方向にビードを盛る溶接。 -
かしょ
[ 箇所 ] n chỗ/nơi/địa điểm/điểm 物語の中で彼の殺された個所がみつかったか: anh đã tìm ra nơi anh ấy bị giết... -
かしょぶんしょとく
Kinh tế [ 可処分所得 ] thu nhập khả dụng [disposable income (BUS)] -
かしょうろ
Kỹ thuật [ か焼炉 ] lò nung [calcining furnace] -
かしら
Mục lục 1 [ 頭 ] 1.1 n 1.1.1 ông chủ 1.1.2 người cầm đầu/kẻ cầm đầu 1.1.3 đầu 1.2 prt, fem 1.2.1 tôi phân vân/tôi tự hỏi/tôi... -
かしらもじご
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ かしら文字語 ] 1.1.1 từ cấu tạo bằng chữ đầu của một nhóm từ [acronym (BUS)] 2 Tin học 2.1 [... -
かしら文字語
Kinh tế [ かしらもじご ] từ cấu tạo bằng chữ đầu của một nhóm từ [acronym (BUS)] -
かけずりまわる
[ かけずり回る ] v1 chạy ngược chạy xuôi -
かけずり回る
[ かけずりまわる ] v1 chạy ngược chạy xuôi -
かけきん
Mục lục 1 [ 掛金 ] 1.1 n 1.1.1 tiền trả góp 2 [ 賭け金 ] 2.1 / ĐỔ KIM / 2.2 n 2.2.1 tiền cá cược/tiền đặt cược/tiền cược... -
かけだし
Mục lục 1 [ 駆け出し ] 1.1 / KHU XUẤT / 1.2 n 1.2.1 mới bắt đầu/mới khởi đầu/tập sự/mới bắt đầu hoạt động/mới... -
かけつ
Mục lục 1 [ 可決 ] 1.1 n 1.1.1 sự chấp nhận/sự phê chuẩn/sự tán thành 2 [ 可決する ] 2.1 vs 2.1.1 chấp nhận/phê chuẩn/tán... -
かけつなぎとりひき
Kinh tế [ 掛けつなぎ取引 ] giao dịch hết-ging/giao dịch tự bảo hiểm (giá) [hedging (transaction)] -
かけどけい
[ 掛け時計 ] n đồng hồ treo tường
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.