- Từ điển Nhật - Việt
かしつけりし
Xem thêm các từ khác
-
かしつをおかす
[ 過失を犯す ] n đắc tội -
かしてきぼうえきしゅうし
Kinh tế [ 可視的貿易収支 ] cán cân buôn bán hữu hình [visible trade banance] -
かしてん
Kỹ thuật [ 下死点 ] điểm chết dưới [bottom death point] -
かしぬし
Mục lục 1 [ 貸主 ] 1.1 n 1.1.1 chủ nợ 2 Kinh tế 2.1 [ 貸主 ] 2.1.1 chủ nợ/trái chủ [creditor] [ 貸主 ] n chủ nợ Kinh tế [... -
かしぱん
[ 菓子パン ] n bánh mì ngọt -
かしほん
[ 貸し本 ] n sách cho mượn -
かしま
[ 貸間 ] n phòng cho thuê 家具付き貸間 : phòng cho thuê có sẵn đồ đạc 備品なしの貸間: phòng cho thuê không có đồ... -
かししがいスペクトル
Kỹ thuật [ 可視紫外スペクトル ] quang phổ tử ngoại có thể nhìn thấy [visible and ultraviolet spectrum] -
かしげる
Mục lục 1 [ 傾げる ] 1.1 / KHUYNH / 1.2 v1, vt 1.2.1 cúi/nghiêng [ 傾げる ] / KHUYNH / v1, vt cúi/nghiêng 耳を傾げる:lắng nghe 小首を傾げる:... -
かしこまってかいだんする
[ かしこまって会談する ] v5r hàn huyên -
かしこまって会談する
[ かしこまってかいだんする ] v5r hàn huyên -
かしこまりました
[ 畏まりました ] exp tôi xin nghe lời/xin tuân lệnh/hiểu rồi ạ/vâng ạ かしこまりました、それで4ドル50セントになります:... -
かしこい
[ 賢い ] adj thông minh/khôn ngoan/khôn/khôn khéo いつでも賢い: lúc nào cũng thông minh, khôn khéo 彼は年の割には賢い: cậu... -
かしこう
Kỹ thuật [ 可視光 ] ánh sáng có thể nhìn thấy [visible light] Explanation : 波長が0.38~0.75μmの光をいう -
かしか
Tin học [ 可視化 ] sự trực quan hoá [visualization (vs) (data, results, etc.)] -
かしかた
Mục lục 1 [ 貸し方 ] 1.1 n 1.1.1 phần nợ 2 Kinh tế 2.1 [ 貸方 ] 2.1.1 bên \"có\" (kế toán) [credit side] [ 貸し方 ] n phần nợ... -
かしかたひょう
Kinh tế [ 貸方表 ] giấy báo \"có\" [credit advice/credit note] -
かしかじゅんじょ
Tin học [ 可視化順序 ] thứ tự ảnh [imaging order] -
かしかしょり
Tin học [ 可視化処理 ] xử lý ảnh [imaging process] -
かしボート
[ 貸しボート ] n tàu đi thuê
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.