- Từ điển Nhật - Việt
かぜいたいしょうがく
Xem thêm các từ khác
-
かぜいきかん
Kinh tế [ 課税期間 ] Kỳ tính thuế -
かぜいきかんちゅうにはっせいしたかしつけりし
Kinh tế [ 課税期間中に発生した貸付利子 ] Tiền lãi cho vay phát sinh trong kỳ tính thuế -
かぜいひん
Kinh tế [ 課税品 ] hàng phải nộp thuế [dutiable goods] -
かぜいひょうじゅんにじゅんきょしていない
Kinh tế [ 課税標準に準拠していない ] Kê khai không đúng các căn cứ thuế -
かがいしゃ
[ 加害者 ] n người tấn công 被害者のような顔をしていた男が実は加害者だった。: Người đàn ông có khuôn mặt giống... -
かぜいしょとく
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 課税所得 ] 1.1.1 khoản thu nhập phải chịu thuế [taxable income] 1.2 [ 課税所得 ] 1.2.1 Thu nhập chịu... -
かぜいかかく
Kinh tế [ 課税価格 ] giá trị tính thuế [tariff value] -
かぜかみ
Mục lục 1 [ 風神 ] 1.1 / PHONG THẦN / 1.2 n 1.2.1 thần gió [ 風神 ] / PHONG THẦN / n thần gió -
かがめる
Mục lục 1 n 1.1 gục 2 n 2.1 hạ mình 3 n 3.1 khom 4 n 4.1 vin n gục n hạ mình n khom n vin -
かぜをひく
Mục lục 1 [ 風邪を引く ] 1.1 n 1.1.1 cảm phong 1.1.2 cảm lạnh 1.1.3 cảm gió [ 風邪を引く ] n cảm phong cảm lạnh cảm gió -
かぜをひるがえる
[ 風をひるがえる ] exp phất phơ -
かがん
Mục lục 1 [ 河岸 ] 1.1 / HÀ NGẠN / 1.2 n 1.2.1 bờ sông [ 河岸 ] / HÀ NGẠN / n bờ sông 河岸の地域: khu vực bờ sông 河岸浸食:... -
かがやく
Mục lục 1 [ 輝く ] 1.1 adj 1.1.1 sáng choang 1.1.2 sáng 1.1.3 óng ánh 1.1.4 nhấp nhoáng 1.1.5 le lói 1.1.6 chói 1.2 v5k 1.2.1 tỏa sáng/chiếu... -
かがやかし
[ 輝かし ] n huy hoàng -
かがやかしい
Mục lục 1 [ 輝かしい ] 1.1 n 1.1.1 rạng rỡ 1.1.2 mượt 1.2 adj 1.2.1 rực rỡ/huy hoàng 1.3 adj 1.3.1 sáng láng 1.4 adj 1.4.1 sáng... -
かがむ
Mục lục 1 n 1.1 cặm 2 n 2.1 cúi 3 n 3.1 ngồi chơi 4 n 4.1 nhún 5 n 5.1 nhún mình n cặm n cúi n ngồi chơi n nhún n nhún mình -
かえった
[ 帰った ] v5s đã về -
かえって
[ 却って ] adv ngược lại 彼は黙っていたので却って我々の注意を引いた。: Vì anh ta yên lặng nên lại càng thu hút sự... -
かえっていく
[ 帰って行く ] v5s ra về -
かえいんく
[ 代えインク ] n ruột (bút bi)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.