- Từ điển Nhật - Việt
Xem thêm các từ khác
-
かえった
[ 帰った ] v5s đã về -
かえって
[ 却って ] adv ngược lại 彼は黙っていたので却って我々の注意を引いた。: Vì anh ta yên lặng nên lại càng thu hút sự... -
かえっていく
[ 帰って行く ] v5s ra về -
かえいんく
[ 代えインク ] n ruột (bút bi) -
かえうた
Mục lục 1 [ 替え歌 ] 1.1 / THẾ CA / 1.2 n 1.2.1 bài hát nhại 2 [ 替歌 ] 2.1 / THẾ CA / 2.2 n 2.2.1 bài hát nhại [ 替え歌 ] / THẾ... -
かえす
Mục lục 1 [ 帰す ] 1.1 v5s 1.1.1 cho về/trả về 2 [ 返す ] 2.1 n 2.1.1 trả 2.2 v5s 2.2.1 trả lại/chuyển lại 3 [ 孵す ] 3.1 / PHU... -
かえり
[ 帰り ] n sự trở về/sự về お帰りは何時ですか。: Anh về lúc mấy giờ ? 野球部の生徒は帰りが遅い。: Những... -
かえりち
Mục lục 1 [ 返り血 ] 1.1 / PHẢN HUYẾT / 1.2 n 1.2.1 máu phụt ra [ 返り血 ] / PHẢN HUYẾT / n máu phụt ra -
かえりちゅう
Mục lục 1 [ 返り忠 ] 1.1 / PHẢN TRUNG / 1.2 n 1.2.1 sự phản bội [ 返り忠 ] / PHẢN TRUNG / n sự phản bội -
かえりみち
Mục lục 1 [ 帰り路 ] 1.1 / QUY LỘ / 1.2 n 1.2.1 đường về [ 帰り路 ] / QUY LỘ / n đường về -
かえりみる
Mục lục 1 [ 顧みる ] 1.1 v1 1.1.1 hồi tưởng lại/nhớ lại/nhìn lại/hình dung lại 2 [ 省みる ] 2.1 v1 2.1.1 nhìn ngoái lại... -
かえりざき
[ 返咲き ] n sự quay trở lại/sự nở lại (hoa) -
かえん
Mục lục 1 [ 火炎 ] 1.1 n 1.1.1 viêm 1.1.2 ngọn lửa 2 [ 花園 ] 2.1 / HOA ViÊN / 2.2 n 2.2.1 hoa viên/vườn hoa [ 火炎 ] n viêm ngọn... -
かえる
Mục lục 1 [ 蛙 ] 1.1 / OA / 1.2 n 1.2.1 con ếch/ếch 2 [ 換える ] 2.1 n 2.1.1 hoán 2.1.2 đổi 2.2 v1 2.2.1 thay thế/thay đổi 3 [ 帰る... -
かえるおよぎ
[ 蛙泳ぎ ] n lội ếch -
かえるとび
Mục lục 1 [ 蛙跳び ] 1.1 / OA KHiÊU / 1.2 n 1.2.1 trò nhảy ngựa [ 蛙跳び ] / OA KHiÊU / n trò nhảy ngựa -
かえるとびほう
Kỹ thuật [ かえる跳び法 ] phương pháp nhảy cóc [leapfrog method] -
かえるのにく
[ 蛙の肉 ] n thịt ếch -
かえる跳び法
Kỹ thuật [ かえるとびほう ] phương pháp nhảy cóc [leapfrog method] -
かじつ
[ 果実 ] n quả ある種の果実: quả có hạt 熟した果実: quả chín
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.