- Từ điển Nhật - Việt
かつじ
Mục lục |
[ 活字 ]
n
chữ in
- 大きな活字の本: sách có chữ in to
- 活字体で手書きする: viết kiểu chữ in
Kinh tế
[ 活字 ]
kiểu in/kiểu chữ/phông chữ [type (MAT)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かつじどらむ
Tin học [ 活字ドラム ] trống in [print drum] -
かつじバー
Tin học [ 活字バー ] thanh máy in [type bar/printer bar] -
かつじホイール
Tin học [ 活字ホイール ] bánh xe trong máy in [print wheel] -
かつげき
[ 活劇 ] n kịch nói -
かつかネズミ
[ 二十日ネズミ ] n chuột nhắt -
かつりょく
[ 活力 ] n sức sống/sinh khí/sự tồn tại lâu dài 青年の活力: sức sống của tuổi trẻ 活力が衰える: sinh khí bị suy... -
かつよう
Mục lục 1 [ 活用 ] 1.1 n 1.1.1 sự hoạt dụng/sự sử dụng/sự tận dụng 2 [ 活用する ] 2.1 vs 2.1.1 hoạt dụng/sử dụng [... -
かつやく
[ 活躍 ] n sự hoạt động さまざまな分野で活躍: sự hoạt động trên nhiều lĩnh vực 民間企業での活躍: sự hoạt động... -
かつら
Mục lục 1 [ 鬘 ] 1.1 n 1.1.1 tóc giả 1.2 n 1.2.1 búi tó 1.3 n 1.3.1 tóc giả [ 鬘 ] n tóc giả かつらで変装する: thay đổi bằng... -
かて
Kinh tế [ 糧 ] công việc kinh doanh sống còn của một công ty [core business, subsistence of a company (foodstuff)] -
かてい
Mục lục 1 [ 仮定 ] 1.1 n 1.1.1 sự giả định 2 [ 仮定する ] 2.1 vs 2.1.1 giả định 3 [ 家庭 ] 3.1 n 3.1.1 gia đình 4 [ 河底 ]... -
かていきょうし
Mục lục 1 [ 家庭教師 ] 1.1 / GIA ĐÌNH GIÁO SƯ / 1.2 n 1.2.1 gia sư/giáo viên giảng dạy tại nhà [ 家庭教師 ] / GIA ĐÌNH GIÁO... -
かていでんき
Kỹ thuật [ 家庭電器 ] thiết bị điện gia dụng [electonic equipment] -
かていでんかせいひん
Kỹ thuật [ 家庭電化製品 ] Đồ điện gia dụng -
かていのきそく
[ 家庭の規則 ] n gia pháp -
かていのじじょう
[ 家庭の事情 ] n gia cảnh -
かていする
Kỹ thuật [ 仮定する ] giả định [assume] Category : toán học [数学] -
かていよう
Tin học [ 家庭用 ] sử dụng trong gia đình [for home (vs. business) use/residential use/family use] -
かていようぐ
Mục lục 1 [ 家庭用具 ] 1.1 n 1.1.1 dụng cụ gia đình 1.1.2 đồ đạc [ 家庭用具 ] n dụng cụ gia đình đồ đạc -
かていらん
[ 家庭欄 ] n chuyên mục về gia đình ở trong báo chí
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.